Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gelée


Mục lục

Tính từ giống cái

Xem gelé

Danh từ giống cái

Sự đông giá
Nước thịt đông; nước quả đông; thạch
Gelée blanche
sương muối
Gelée royale
sữa chúa (ong)

Xem thêm các từ khác

  • Gemmage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trích nhựa (cây thông) Danh từ giống đực Sự trích nhựa (cây thông)
  • Gemmail

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính màu ghép chồng Danh từ giống đực Kính màu ghép chồng
  • Gemmation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thực vật học) 1.1 Sự nảy chồi 1.2 Kỳ nảy chồi 1.3 Bộ chồi Danh từ giống cái (thực vật...
  • Gemme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá quý, ngọc 1.2 Nhựa trích (cây thông) 1.3 (thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi 2 Tính...
  • Gemmer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trích nhựa (cây thông) 1.2 Nội động từ 1.3 Nảy chồi Ngoại động từ Trích nhựa (cây thông)...
  • Gemmeur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trích nhựa thông Tính từ Trích nhựa thông Ouvrier gemmeur công nhân trích nhựa thông
  • Gemmeuse

    Mục lục 1 Xem gemmeur Xem gemmeur
  • Gemmifère

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) chứa đá quý; có ngọc 1.2 (thực vật học) mang chồi 1.3 Cho nhựa trích (cây thông)...
  • Gemmipare

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy chồi Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) sinh sản nảy...
  • Gemmologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa trau ngọc; ngọc học Danh từ giống cái Khoa trau ngọc; ngọc học
  • Gemmologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà ngọc học Danh từ Nhà ngọc học
  • Gemmule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) chồi mầm Danh từ giống cái (thực vật học) chồi mầm
  • Gencive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học lợi 1.2 (thông tục) hàm răng Danh từ giống cái (giải phẫu) học lợi (thông...
  • Gendarme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Viên sen đầm, hiến binh 1.2 Vết, tỳ (ở viên ngọc) 1.3 Mỏm núi hiểm trở 1.4 (thông tục)...
  • Gendarmerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đội sen đầm, đội hiến binh 1.2 Sở sen đầm; trại hiến binh Danh từ giống cái Đội sen...
  • Gendelettre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật, mỉa mai) nhà văn Danh từ giống đực (thân mật, mỉa mai) nhà văn
  • Gendre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con rể Danh từ giống đực Con rể
  • Genet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa giơne (giống nhựa nhỏ Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Ngựa giơne (giống nhựa nhỏ...
  • Genette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cầy đốm Danh từ giống cái (động vật học) cầy đốm
  • Genevois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Giơ-ne-vơ Tính từ (thuộc) Giơ-ne-vơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top