Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gemmé

Tính từ

(văn học) đeo ngọc; dát ngọc

Xem thêm các từ khác

  • Genêt

    (thực vật học) cây đậu kim, genêt à balai, cây đậu chổi
  • Gnôle

    xem gnole
  • Gouverné

    Danh từ: les gouvernés+ những người dưới quyền cai trị
  • Gradé

    Tính từ: (quân sự) có cấp bậc (hạ sĩ quan), (quân sự) quân nhân có cấp bậc (hạ sĩ quan)
  • Granité

    Tính từ: nổi hạt, hàng len nổi hạt, món kem hạt, papier granité, giấy nổi hạt
  • Granulé

    Tính từ: (có) dạng hạt, (dược học) viên cốm
  • Grippé

    Tính từ: (y học) bị cúm, (cơ khí, cơ học) bị rít, Danh từ: người...
  • Grisé

    màu xám chấm gạch (màu xám do chấm chấm hay gạch gạch trên một bản khắc, một bản đồ)
  • Grêlé

    Tính từ: rỗ (do bị đậu mùa), visage grêlé, mặt rỗ
  • Guillotiné

    Tính từ: bị chém bằng máy
  • Gâble

    xem gable
  • Gélatiné

    Tính từ: (có) tráng galatin
  • Haché

    Tính từ: thái nhỏ, băm vụn, ngắt quãng; nhát gừng;, viande hachée, thịt thái nhỏ, style haché,...
  • Harassé

    Tính từ: mệt nhoài, dispos fort
  • Hasté

    Tính từ: (thực vật học) (có) hình mũi dao
  • Huppé

    Tính từ: có mào lông, (thân mật) giàu sang, oiseau huppé, chim có mào lông, le locataire le plus huppé,...
  • Hydrogéné

    Tính từ: (hóa học) hiđro hóa, (hóa học) có hiđro
  • Hypertrophié

    Tính từ: nở to, (nghĩa bóng) phát triển quá mức, phình ra, atrophié, administration hypertrophiée, cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top