- Từ điển Pháp - Việt
Germe
|
Danh từ giống đực
Mầm
=]]
- mầm đậu tương, giá
(nghĩa bóng) mầm mống
Xem thêm các từ khác
-
Germen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) chủng hệ Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Germer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nảy mầm 1.2 (nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra 1.3 Ngoại động từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy... -
Germicide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Diệt mầm bệnh Tính từ Diệt mầm bệnh -
Germinal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem germen 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) tháng nảy mầm (lịch cộng hòa Pháp) Tính từ Xem germen... -
Germinale
Mục lục 1 Xem germinal Xem germinal -
Germinateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm nảy mầm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (nông) dụng cụ kiểm tra nẩy mầm Tính từ Làm nảy mầm Pouvoir... -
Germinatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem germination Tính từ Xem germination Pouvoir germinatif khả năng nảy mầm -
Germination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nảy mầm Danh từ giống cái Sự nảy mầm -
Germinative
Mục lục 1 Xem germinatif Xem germinatif -
Germinatrice
Mục lục 1 Xem germinateur Xem germinateur -
Germoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà mạch nha (ở xưởng rượu bia) 1.2 (nông) thùng nảy mầm Danh từ giống đực Nhà mạch... -
Germon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá ngừ vây dài Danh từ giống đực (động vật học) cá ngừ vây dài -
Gerris
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con gọng vó (sâu bọ cánh khác) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Gerseau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) dây cạp puli Danh từ giống đực (hàng hải) dây cạp puli -
Gerzeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây mạch lang (tên thông (thường)) Danh từ giống đực Cây mạch lang (tên thông (thường)) -
Gesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) đậu liên lý Danh từ giống cái (thực vật học) đậu liên lý -
Gestalt
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) cấu trúc Danh từ giống cái (tâm lý học) cấu trúc -
Gestaltisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cấu trúc Danh từ giống đực (triết học) thuyết cấu trúc -
Gestaltiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) người theo thuyết cấu trúc Danh từ (triết học) người theo thuyết cấu trúc -
Gestapo
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc xã) Danh từ giống cái Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.