Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gesse

Mục lục

Danh từ giống cái

(thực vật học) đậu liên lý

Xem thêm các từ khác

  • Gestalt

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) cấu trúc Danh từ giống cái (tâm lý học) cấu trúc
  • Gestaltisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết cấu trúc Danh từ giống đực (triết học) thuyết cấu trúc
  • Gestaltiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (triết học) người theo thuyết cấu trúc Danh từ (triết học) người theo thuyết cấu trúc
  • Gestapo

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc xã) Danh từ giống cái Sở mật thám, gextapô ( Đức quốc...
  • Gestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự có chửa, sự có mang, thời gian có chửa 1.2 (nghĩa bóng) sự thai nghén, sự ấp ủ Danh...
  • Gestatoire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Chaise gestatoire ghế kiệu
  • Geste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) sự...
  • Gesticulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân Tính từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân
  • Gesticulante

    Mục lục 1 Xem gesticulant Xem gesticulant
  • Gesticulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm điệu bộ, sự khoa tay múa chân Danh từ giống cái Sự làm điệu bộ, sự khoa tay...
  • Gesticuler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may Nội động từ Làm điệu bộ, khoa tay múa chân, múa may
  • Gestion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quản lý Danh từ giống cái Sự quản lý
  • Gestionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người quản lý Danh từ Người quản lý
  • Gestuel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có điệu bộ, múa may 1.2 Làm chơi (không có mục đích rõ rệt) Tính từ Có điệu bộ, múa may Làm chơi...
  • Gestuelle

    Mục lục 1 Xem gestuel Xem gestuel
  • Get

    Mục lục 1 Xem ghet Xem ghet
  • Getter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất thu khí Danh từ giống đực (vật lý học) chất thu khí
  • Geyser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) mạch nước phun Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) mạch...
  • Geôlier

    Danh từ Viên gác ngục, cai tù
  • Ghanéen

    Tính từ (thuộc) Ga-na Le peuple ghanéen nhân dân Ga-na
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top