Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Get

Mục lục

Xem ghet

Xem thêm các từ khác

  • Getter

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) chất thu khí Danh từ giống đực (vật lý học) chất thu khí
  • Geyser

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) mạch nước phun Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) mạch...
  • Geôlier

    Danh từ Viên gác ngục, cai tù
  • Ghanéen

    Tính từ (thuộc) Ga-na Le peuple ghanéen nhân dân Ga-na
  • Ghet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy ly dị (của chồng viết cho vợ theo luật Do Thái) 1.2 Sự ly dị Danh từ giống đực...
  • Ghetto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khu Do Thái (ý), gettô 1.2 Khu biệt cư Danh từ giống đực Khu Do Thái (ý), gettô Khu biệt cư
  • Ghilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái guilde guilde
  • Gi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lính Mỹ Danh từ giống đực Lính Mỹ
  • Giaour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người ngoại đạo (đối với người Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực (sử...
  • Gibberella

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nấm giberela Danh từ giống đực (thực vật học) nấm giberela
  • Gibbeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái gibbeux gibbeux
  • Gibbeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gù Tính từ Gù
  • Gibbon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gibbon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con vượn Bản mẫu:Gibbon Danh từ giống đực (động...
  • Gibbosité

    Danh từ giống cái (y học) bướu gù Bướu
  • Gibecière

    Danh từ giống cái Túi dết, xà cột
  • Gibelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái khoan thùng (để khoan thùng rượu) Danh từ giống đực Cái khoan thùng (để khoan thùng...
  • Gibelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người thuộc phái hoàng đế Đức (ở ý) Danh từ giống đực (sử học) người...
  • Gibelotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món ragu rượu vang Danh từ giống cái Món ragu rượu vang Gibelotte de lapin món ragu thỏ nấu...
  • Giberne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) túi đạn avoir son bâton...
  • Gibet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giá treo cổ Danh từ giống đực Giá treo cổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top