Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gigoté

Tính từ

Có đùi (theo một kiểu nào đó, nói về ngựa, chó)
Cheval bien gigoté
con ngựa có đùi chắc nịch

Xem thêm các từ khác

  • Gigue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu jic (vũ, nhạc) 1.2 Đùi (con) hoẵng 1.3 (thân mật) đùi, giò Danh từ giống cái Điệu...
  • Gilbert

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ginbe Danh từ giống đực (vật lý học) ginbe
  • Gilbertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginbectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginbectit
  • Gilde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hội (buôn) 1.2 (sử học) hội công thương, phường hội (thời Trung đại) Danh từ giống cái...
  • Gilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (áo) gi lê Danh từ giống đực (áo) gi lê
  • Gileter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc (áo) gi lê cho Ngoại động từ Mặc (áo) gi lê cho
  • Giletier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ may (áo) gi lê Danh từ Thợ may (áo) gi lê
  • Giletière

    == Xem giletier
  • Gille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc; kẻ khờ dại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc;...
  • Gilsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginxonit
  • Gimblette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vòng Danh từ giống cái Bánh vòng
  • Gin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu gin Danh từ giống đực Rượu gin
  • Gindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhào bột (ở xưởng làm bánh mì) Danh từ giống đực Thợ nhào bột (ở xưởng làm...
  • Gingembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gừng (cây, củ) Danh từ giống đực Gừng (cây, củ)
  • Ginger-beer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước gừng (đồ uống có pha gừng) Danh từ giống đực Nước gừng (đồ uống có pha gừng)
  • Gingibrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột gừng Danh từ giống cái Bột gừng
  • Gingival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lợi Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lợi
  • Gingivale

    Mục lục 1 Xem gingival Xem gingival
  • Gingivite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Gingivorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu lợi Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu lợi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top