Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gilde

Mục lục

Danh từ giống cái

Hội (buôn)
(sử học) hội công thương, phường hội (thời Trung đại)

Xem thêm các từ khác

  • Gilet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (áo) gi lê Danh từ giống đực (áo) gi lê
  • Gileter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc (áo) gi lê cho Ngoại động từ Mặc (áo) gi lê cho
  • Giletier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ may (áo) gi lê Danh từ Thợ may (áo) gi lê
  • Giletière

    == Xem giletier
  • Gille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc; kẻ khờ dại Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) vai ngốc;...
  • Gilsonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ginxonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) ginxonit
  • Gimblette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh vòng Danh từ giống cái Bánh vòng
  • Gin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu gin Danh từ giống đực Rượu gin
  • Gindre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nhào bột (ở xưởng làm bánh mì) Danh từ giống đực Thợ nhào bột (ở xưởng làm...
  • Gingembre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gừng (cây, củ) Danh từ giống đực Gừng (cây, củ)
  • Ginger-beer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước gừng (đồ uống có pha gừng) Danh từ giống đực Nước gừng (đồ uống có pha gừng)
  • Gingibrine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bột gừng Danh từ giống cái Bột gừng
  • Gingival

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lợi Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lợi
  • Gingivale

    Mục lục 1 Xem gingival Xem gingival
  • Gingivite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lợi Danh từ giống cái (y học) viêm lợi
  • Gingivorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu lợi Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu lợi
  • Ginglard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ginguet ginguet
  • Ginglet

    Mục lục 1 Xem ginglard Xem ginglard
  • Ginguet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Rượu nho chua Tính từ vin ginguet rượu nho chua Danh từ giống đực Rượu nho...
  • Ginguette

    Mục lục 1 Xem ginguet Xem ginguet
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top