Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ginglard

Mục lục

Danh từ giống đực

ginguet
ginguet

Xem thêm các từ khác

  • Ginglet

    Mục lục 1 Xem ginglard Xem ginglard
  • Ginguet

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Rượu nho chua Tính từ vin ginguet rượu nho chua Danh từ giống đực Rượu nho...
  • Ginguette

    Mục lục 1 Xem ginguet Xem ginguet
  • Ginkgo

    Mục lục 1 Bản mẫu:Ginkgo 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây bạch quả Bản mẫu:Ginkgo Danh từ giống đực (thực...
  • Ginkgophylium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lá quạt ( hóa thạch) Danh từ giống đực (thực vật học) cây lá...
  • Ginseng

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhân sâm Danh từ giống đực Nhân sâm
  • Giobertite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) giobectit Danh từ giống cái (khoáng vật học) giobectit
  • Giocoso

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (âm nhạc) hài hước Tính từ (âm nhạc) hài hước
  • Gioddu

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) rượu sữa (ở Xác-đê-nhơ) Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Gipsy

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều gipsies) 1.1 Người du cư Danh từ giống đực ( số nhiều gipsies) Người du cư
  • Girafe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hươu cao cổ 1.2 (thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy) 1.3...
  • Girafeau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Girafes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Hươu cao cổ con Bản mẫu:Girafes Danh từ giống đực Hươu cao cổ con
  • Girafon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực girafeau girafeau
  • Girandole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn 1.2 Chùm tia nước; chùm pháo hoa 1.3 Hoa tai mặt ngọc chùm 1.4...
  • Girasol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) opan lửa 1.2 (thực vật học) cây hướng dương Danh từ giống đực (khoáng...
  • Giration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động quay, chuyển động hồi chuyển Danh từ giống cái Chuyển động quay, chuyển...
  • Giratoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay, hồi chuyển Tính từ Quay, hồi chuyển Mouvement giratoire chuyển động quay sens giratoire (giao thông)...
  • Giraumon

    Mục lục 1 Xem giraumont Xem giraumont
  • Giraumont

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bí ngô Mỹ Danh từ giống đực Bí ngô Mỹ
  • Giraviation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đóng máy bay cánh quay Danh từ giống cái Thuật đóng máy bay cánh quay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top