- Từ điển Pháp - Việt
Gipsy
|
Danh từ giống đực ( số nhiều gipsies)
Người du cư
Xem thêm các từ khác
-
Girafe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) hươu cao cổ 1.2 (thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy) 1.3... -
Girafeau
Mục lục 1 Bản mẫu:Girafes 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Hươu cao cổ con Bản mẫu:Girafes Danh từ giống đực Hươu cao cổ con -
Girafon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực girafeau girafeau -
Girandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cây đèn nhiều ngọn; chùm đèn 1.2 Chùm tia nước; chùm pháo hoa 1.3 Hoa tai mặt ngọc chùm 1.4... -
Girasol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) opan lửa 1.2 (thực vật học) cây hướng dương Danh từ giống đực (khoáng... -
Giration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuyển động quay, chuyển động hồi chuyển Danh từ giống cái Chuyển động quay, chuyển... -
Giratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quay, hồi chuyển Tính từ Quay, hồi chuyển Mouvement giratoire chuyển động quay sens giratoire (giao thông)... -
Giraumon
Mục lục 1 Xem giraumont Xem giraumont -
Giraumont
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bí ngô Mỹ Danh từ giống đực Bí ngô Mỹ -
Giraviation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đóng máy bay cánh quay Danh từ giống cái Thuật đóng máy bay cánh quay -
Giravion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay cánh quay Danh từ giống đực Máy bay cánh quay -
Girel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khiên ngựa chiến Danh từ giống đực (sử học) khiên ngựa chiến -
Girelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống cái (động vật học) cá hàng chài -
Girie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời kêu ca giả vờ 1.2 Điệu bộ kiểu cách Danh từ giống cái Lời kêu ca giả vờ Điệu... -
Girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái nhảy Danh từ giống cái Gái nhảy -
Girodyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay cánh quay hai động cơ Danh từ giống đực Máy bay cánh quay hai động cơ -
Girofle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clou de girofle ) -
Giroflier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh hương -
Giroflée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây quế trúc giroflée à cinq feuilles (thân mật) cái tát hằn rõ năm ngón tay -
Girolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mồng gà Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mồng gà
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.