- Từ điển Pháp - Việt
Giravion
Xem thêm các từ khác
-
Girel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) khiên ngựa chiến Danh từ giống đực (sử học) khiên ngựa chiến -
Girelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá hàng chài Danh từ giống cái (động vật học) cá hàng chài -
Girie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời kêu ca giả vờ 1.2 Điệu bộ kiểu cách Danh từ giống cái Lời kêu ca giả vờ Điệu... -
Girl
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gái nhảy Danh từ giống cái Gái nhảy -
Girodyne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay cánh quay hai động cơ Danh từ giống đực Máy bay cánh quay hai động cơ -
Girofle
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực clou de girofle ) -
Giroflier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh hương -
Giroflée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây quế trúc giroflée à cinq feuilles (thân mật) cái tát hằn rõ năm ngón tay -
Girolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mồng gà Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mồng gà -
Giron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng 1.2 Mặt bậc thang 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo Danh từ giống đực Lòng La petite blottie... -
Girond
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) xinh xắn; mũm mĩm Tính từ (thông tục) xinh xắn; mũm mĩm -
Gironde
Mục lục 1 Xem girond Xem girond -
Girondin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gi-rông-đơ 1.2 (sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh Tính từ (thuộc) xứ Gi-rông-đơ Vignobles... -
Girondine
Mục lục 1 Xem girondin Xem girondin -
Gironner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gò khum (đồ đồng, đồ vàng) Ngoại động từ Gò khum (đồ đồng, đồ vàng) -
Gironné
Tính từ Hẹp một đầu Marche gironnée bậc thang hẹp một đầu (như ở cầu thang xoáy trôn ốc) Tuile gironnée ngói hẹp một... -
Girouette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chong chóng (chỉ chiều gió) 1.2 (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều... -
Girouetter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay như chong chóng Nội động từ Xoay như chong chóng Opinions qui girouettent ý kiến xoay như chong... -
Gisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tượng nằm (thể hiện người đã chết) Tính từ Nằm Danh từ giống... -
Gisante
Mục lục 1 Xem gisant Xem gisant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.