Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Girofle

Mục lục

Danh từ giống đực

clou de girofle
)

Xem thêm các từ khác

  • Giroflier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây đinh hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây đinh hương
  • Giroflée

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây quế trúc giroflée à cinq feuilles (thân mật) cái tát hằn rõ năm ngón tay
  • Girolle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm mồng gà Danh từ giống cái (thực vật học) nấm mồng gà
  • Giron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lòng 1.2 Mặt bậc thang 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) vạt áo Danh từ giống đực Lòng La petite blottie...
  • Girond

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) xinh xắn; mũm mĩm Tính từ (thông tục) xinh xắn; mũm mĩm
  • Gironde

    Mục lục 1 Xem girond Xem girond
  • Girondin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Gi-rông-đơ 1.2 (sử học) (thuộc) phái Gi-rông-đanh Tính từ (thuộc) xứ Gi-rông-đơ Vignobles...
  • Girondine

    Mục lục 1 Xem girondin Xem girondin
  • Gironner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gò khum (đồ đồng, đồ vàng) Ngoại động từ Gò khum (đồ đồng, đồ vàng)
  • Gironné

    Tính từ Hẹp một đầu Marche gironnée bậc thang hẹp một đầu (như ở cầu thang xoáy trôn ốc) Tuile gironnée ngói hẹp một...
  • Girouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chong chóng (chỉ chiều gió) 1.2 (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều...
  • Girouetter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay như chong chóng Nội động từ Xoay như chong chóng Opinions qui girouettent ý kiến xoay như chong...
  • Gisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tượng nằm (thể hiện người đã chết) Tính từ Nằm Danh từ giống...
  • Gisante

    Mục lục 1 Xem gisant Xem gisant
  • Giselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải ren Danh từ giống cái Vải ren
  • Gisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ, vỉa 1.2 (hải, cũ) góc hướng Danh từ giống đực Mỏ, vỉa Gisement de fer mỏ sắt Un...
  • Gitan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư 1.2 Danh từ 1.3 Người Tây Ban Nha du cư 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Thuốc gitan (của Pháp) Tính từ...
  • Gitane

    Mục lục 1 Xem, gitan Xem, gitan
  • Givrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng giá (trên cánh quạt máy bay) Danh từ giống đực Sự đóng giá (trên cánh quạt...
  • Givre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sương giá, giá 1.2 Phấn (trên một số quả) Danh từ giống đực Sương giá, giá Phấn (trên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top