Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gironné


Tính từ

Hẹp một đầu
Marche gironnée
bậc thang hẹp một đầu (như ở cầu thang xoáy trôn ốc)
Tuile gironnée
ngói hẹp một đầu

Xem thêm các từ khác

  • Girouette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chong chóng (chỉ chiều gió) 1.2 (nghĩa bóng) người hay thay đổi ý kiến, người hay xoay chiều...
  • Girouetter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Xoay như chong chóng Nội động từ Xoay như chong chóng Opinions qui girouettent ý kiến xoay như chong...
  • Gisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nằm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tượng nằm (thể hiện người đã chết) Tính từ Nằm Danh từ giống...
  • Gisante

    Mục lục 1 Xem gisant Xem gisant
  • Giselle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải ren Danh từ giống cái Vải ren
  • Gisement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏ, vỉa 1.2 (hải, cũ) góc hướng Danh từ giống đực Mỏ, vỉa Gisement de fer mỏ sắt Un...
  • Gitan

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Du cư 1.2 Danh từ 1.3 Người Tây Ban Nha du cư 1.4 Danh từ giống cái 1.5 Thuốc gitan (của Pháp) Tính từ...
  • Gitane

    Mục lục 1 Xem, gitan Xem, gitan
  • Givrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng giá (trên cánh quạt máy bay) Danh từ giống đực Sự đóng giá (trên cánh quạt...
  • Givre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sương giá, giá 1.2 Phấn (trên một số quả) Danh từ giống đực Sương giá, giá Phấn (trên...
  • Givrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ giá 1.2 Phủ (đầy) phấn 1.3 Phủ đầy thủ tinh vụn (giả băng giá); rắc lên mặt (một...
  • Givreuse

    Mục lục 1 Xem givreux Xem givreux
  • Givreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết mờ (viên ngọc) Tính từ Có vết mờ (viên ngọc)
  • Givrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mờ (ở viên ngọc) Danh từ giống cái Vết mờ (ở viên ngọc)
  • Givrée

    Danh từ giống cái Thủy tinh vụn (để làm giả băng)
  • Giải quyết mâu thuẫn

    Nếu bạn có một bất đồng về một giải nghĩa, hãy cố gắng tìm đến một thỏa thuận và ngừng hiệu đính đến khi bạn...
  • Glabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học ụ trán gian mày Danh từ giống cái (giải phẫu) học ụ trán gian mày
  • Glabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn, nhẵn nhụi 1.2 Phản nghĩa Barbu, cotonneux, duveté, duveteux. Poilu, velouté Tính từ Nhẵn, nhẵn nhụi...
  • Glabrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tình trạng nhẵn Danh từ giống đực (thực vật học) tình trạng nhẵn
  • Glace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá, băng 1.2 Kem 1.3 Vẻ lạnh lùng 1.4 Tấm kính; cửa kính 1.5 Gương (soi) 1.6 Lớp tráng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top