Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Givreux

Mục lục

Tính từ

Có vết mờ (viên ngọc)

Xem thêm các từ khác

  • Givrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết mờ (ở viên ngọc) Danh từ giống cái Vết mờ (ở viên ngọc)
  • Givrée

    Danh từ giống cái Thủy tinh vụn (để làm giả băng)
  • Giải quyết mâu thuẫn

    Nếu bạn có một bất đồng về một giải nghĩa, hãy cố gắng tìm đến một thỏa thuận và ngừng hiệu đính đến khi bạn...
  • Glabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học ụ trán gian mày Danh từ giống cái (giải phẫu) học ụ trán gian mày
  • Glabre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẵn, nhẵn nhụi 1.2 Phản nghĩa Barbu, cotonneux, duveté, duveteux. Poilu, velouté Tính từ Nhẵn, nhẵn nhụi...
  • Glabrisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) tình trạng nhẵn Danh từ giống đực (thực vật học) tình trạng nhẵn
  • Glace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nước đá, băng 1.2 Kem 1.3 Vẻ lạnh lùng 1.4 Tấm kính; cửa kính 1.5 Gương (soi) 1.6 Lớp tráng...
  • Glacer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm đông, (làm) đóng băng 1.2 Ướp lạnh 1.3 Làm giá lạnh 1.4 Làm (cho) ớn 1.5 Làm đờ ra, làm...
  • Glacerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm kính; nghề buôn kính; nhà máy kính 1.2 Nghề làm kem nước đá; nghề bán kem nước...
  • Glaceur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ láng (giấy, vải.) Danh từ giống đực Thợ láng (giấy, vải.)
  • Glaceuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhiếp ảnh) máy láng ảnh Danh từ giống cái (nhiếp ảnh) máy láng ảnh
  • Glaceux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có vết mờ, có vết nổ (viên ngọc) Tính từ Có vết mờ, có vết nổ (viên ngọc)
  • Glaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glacier 1 1.2 Đồng âm Glacière Tính từ Xem glacier 1 Erosion glaciaire sự xói mòn do sông băng Périodes...
  • Glacial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lạnh buốt, băng giá 1.2 Lạnh lùng, lạnh lẽo 1.3 ( hóa học) băng 1.4 Phản nghĩa Ardent, br‰lant, chaud;...
  • Glaciale

    Mục lục 1 Xem glacial Xem glacial
  • Glacialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lạnh lùng, lạnh lẽo Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lạnh lùng, lạnh lẽo...
  • Glaciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng băng 1.2 (địa lý; địa chất) thời kỳ sông băng Danh từ giống cái Sự đóng băng...
  • Glaciellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác động của băng nổi Danh từ giống cái Tác động của băng nổi
  • Glacier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà 1.2 Người làm kem nước đá; người bán kem nước...
  • Glaciologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sông băng, băng hà học Danh từ giống cái Khoa sông băng, băng hà học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top