Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glaçant

Tính từ

Lạnh lùng, lạnh lẽo
Accueil glaçant
sự đón tiếp lạnh lẽo
(từ cũ; nghĩa cũ) lạnh buốt
Vent glaçant
cơn gió lạnh buốt

Xem thêm các từ khác

  • Glaçoire

    Danh từ giống cái ��ng rắc đường (lên mặt bánh)
  • Glaçure

    Danh từ giống cái Men trong (trên đồ sứ.)
  • Glaïeul

    Danh từ giống đực Hoa đơn (cây, hoa)
  • Glee

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát nhiều bè Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát nhiều bè
  • Gliadine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gliađin (một protit trong bột gạo, bột mì) Danh từ...
  • Glial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh đệm Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần...
  • Gliale

    Mục lục 1 Xem glial Xem glial
  • Gliome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm
  • Glissade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trượt; bước trượt chân 1.2 Bước lướt (trong khiêu vũ) 1.3 Sự lướt (máy bay) Danh...
  • Glissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả trượt (thả cho gỗ trượt xuống theo dốc núi) Danh từ giống đực Sự thả trượt...
  • Glissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ trượt (của mặt đường) Danh từ giống cái Độ trượt (của mặt đường)
  • Glissando

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) vuốt Danh từ giống đực (âm nhạc) vuốt
  • Glissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơn, dễ trượt, dễ tuột 1.2 Tuột đi, khó nắm được vững Tính từ Trơn, dễ trượt, dễ tuột...
  • Glissante

    Mục lục 1 Xem glissant Xem glissant
  • Glissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt; chuyển động trượt 1.2 Sự lướt 1.3 Sự chuyển dần sang, sự ngả về Danh...
  • Glisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt 1.2 Lướt, lướt qua 1.3 Tuột 1.4 Trượt chân, sẩy chân 1.5 Len lỏi, xiên qua; lẻn vào...
  • Glisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ trượt 1.4 (toán học) vectơ trượt...
  • Glisseuse

    Mục lục 1 Xem glisseur Xem glisseur
  • Glissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thòng lọng 1.2 Đường trượt gỗ (ở sườn núi) Danh từ giống đực Nút thòng lọng...
  • Glissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường trượt băng (của trẻ em) Danh từ giống cái Đường trượt băng (của trẻ em)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top