- Từ điển Pháp - Việt
Glacial
|
Tính từ
Lạnh buốt, băng giá
Lạnh lùng, lạnh lẽo
( hóa học) băng
Phản nghĩa Ardent, br‰lant, chaud; accueillant, chaleureux, enthousiaste, sensible
Xem thêm các từ khác
-
Glaciale
Mục lục 1 Xem glacial Xem glacial -
Glacialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lạnh lùng, lạnh lẽo Phó từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) lạnh lùng, lạnh lẽo... -
Glaciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đóng băng 1.2 (địa lý; địa chất) thời kỳ sông băng Danh từ giống cái Sự đóng băng... -
Glaciellisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tác động của băng nổi Danh từ giống cái Tác động của băng nổi -
Glacier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà 1.2 Người làm kem nước đá; người bán kem nước... -
Glaciologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa sông băng, băng hà học Danh từ giống cái Khoa sông băng, băng hà học -
Glaciologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà băng hà học Danh từ Nhà băng hà học -
Glaciologue
Mục lục 1 Xem glaciologiste Xem glaciologiste -
Glacis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ dốc, mái dốc 1.2 (hội họa) lớp tráng Danh từ giống đực Bờ dốc, mái dốc (hội... -
Glacière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ ướp lạnh, chạn lạnh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nơi lạnh giá, nơi rét buốt 1.3 (địa... -
Gladiateur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đấu sĩ Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ -
Gladite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glađit -
Glagolitique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chữ Gla-gôn Tính từ (thuộc) chữ Gla-gôn -
Glaie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòm lò thủy tinh Danh từ giống cái Vòm lò thủy tinh -
Glairage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết lòng trắng trứng lên bìa sách (cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng) Danh từ... -
Glaire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng trắng trứng sống 1.2 (y học) nước nhớt Danh từ giống cái Lòng trắng trứng sống... -
Glairer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết lòng trắng trứng (lên bìa sách, cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng) Ngoại động... -
Glaireuse
Mục lục 1 Xem glaireux Xem glaireux -
Glaireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt Tính từ Nhớt Liquide glaireux nước nhớt -
Glairure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng trắng trứng trộn rượu (để phết bìa sách) Danh từ giống cái Lòng trắng trứng trộn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.