Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glaciologie

Mục lục

Danh từ giống cái

Khoa sông băng, băng hà học

Xem thêm các từ khác

  • Glaciologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà băng hà học Danh từ Nhà băng hà học
  • Glaciologue

    Mục lục 1 Xem glaciologiste Xem glaciologiste
  • Glacis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bờ dốc, mái dốc 1.2 (hội họa) lớp tráng Danh từ giống đực Bờ dốc, mái dốc (hội...
  • Glacière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tủ ướp lạnh, chạn lạnh 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nơi lạnh giá, nơi rét buốt 1.3 (địa...
  • Gladiateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đấu sĩ Danh từ giống đực (sử học) đấu sĩ
  • Gladite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glađit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glađit
  • Glagolitique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chữ Gla-gôn Tính từ (thuộc) chữ Gla-gôn
  • Glaie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòm lò thủy tinh Danh từ giống cái Vòm lò thủy tinh
  • Glairage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết lòng trắng trứng lên bìa sách (cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng) Danh từ...
  • Glaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng trắng trứng sống 1.2 (y học) nước nhớt Danh từ giống cái Lòng trắng trứng sống...
  • Glairer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết lòng trắng trứng (lên bìa sách, cho bóng hay để chuẩn bị mạ chữ vàng) Ngoại động...
  • Glaireuse

    Mục lục 1 Xem glaireux Xem glaireux
  • Glaireux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt Tính từ Nhớt Liquide glaireux nước nhớt
  • Glairure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng trắng trứng trộn rượu (để phết bìa sách) Danh từ giống cái Lòng trắng trứng trộn...
  • Glaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét (dùng làm gạch ngói và đồ gốm) Danh từ giống cái Đất sét (dùng làm gạch ngói...
  • Glaiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ
  • Glaiseuse

    Mục lục 1 Xem glaiseux Xem glaiseux
  • Glaiseux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glaise Tính từ Xem glaise Sol glaiseux đất có đất sét
  • Glaive

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ cũ; nghĩa cũ thanh kiếm Danh từ giống đực (văn học) từ cũ; nghĩa cũ thanh...
  • Glanage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót lúa Danh từ giống đực Sự mót lúa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top