- Từ điển Pháp - Việt
Glaireuse
|
Xem glaireux
Xem thêm các từ khác
-
Glaireux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhớt Tính từ Nhớt Liquide glaireux nước nhớt -
Glairure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng trắng trứng trộn rượu (để phết bìa sách) Danh từ giống cái Lòng trắng trứng trộn... -
Glaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đất sét (dùng làm gạch ngói và đồ gốm) Danh từ giống cái Đất sét (dùng làm gạch ngói... -
Glaiser
Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ -
Glaiseuse
Mục lục 1 Xem glaiseux Xem glaiseux -
Glaiseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glaise Tính từ Xem glaise Sol glaiseux đất có đất sét -
Glaive
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) từ cũ; nghĩa cũ thanh kiếm Danh từ giống đực (văn học) từ cũ; nghĩa cũ thanh... -
Glanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót lúa Danh từ giống đực Sự mót lúa -
Gland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) quả sồi 1.2 (giải phẫu) học quy đầu 1.3 Quả tua Danh từ giống đực... -
Glandage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nơi nhặt quả sồi 1.2 Sự nhặt quả sồi Danh từ giống đực Nơi nhặt quả sồi Sự nhặt... -
Glandaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ gland gland -
Glande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học tuyến 1.2 (thân mật) hạch Danh từ giống cái (giải phẫu) học tuyến Glande... -
Glander
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) dạo chơi Nội động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) dạo chơi -
Glandivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn quả sồi Tính từ Ăn quả sồi -
Glandulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glande Tính từ Xem glande Tissu glandulaire mô tuyến Troubles glandulaires rối loạn tuyến -
Glanduleuse
Mục lục 1 Xem glanduleux Xem glanduleux -
Glanduleux
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Poils glanduleux (thực vật học) lông tuyến -
Glandée
Danh từ giống cái Sự hái quả sồi Quyền nhặt quả sồi (trong rừng) -
Glane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mót lúa 1.2 (tiếng địa phương) nắm lúa mót Danh từ giống cái Sự mót lúa (tiếng địa... -
Glanement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót 1.2 Sự nhặt nhạnh Danh từ giống đực Sự mót Sự nhặt nhạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.