Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glandulaire

Mục lục

Tính từ

Xem glande
Tissu glandulaire
mô tuyến
Troubles glandulaires
rối loạn tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Glanduleuse

    Mục lục 1 Xem glanduleux Xem glanduleux
  • Glanduleux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Poils glanduleux (thực vật học) lông tuyến
  • Glandée

    Danh từ giống cái Sự hái quả sồi Quyền nhặt quả sồi (trong rừng)
  • Glane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mót lúa 1.2 (tiếng địa phương) nắm lúa mót Danh từ giống cái Sự mót lúa (tiếng địa...
  • Glanement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót 1.2 Sự nhặt nhạnh Danh từ giống đực Sự mót Sự nhặt nhạnh
  • Glaner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mót 1.2 Nhặt nhạnh Ngoại động từ Mót Glaner quelques épis mót một vài bông (lúa) Glaner un champ...
  • Glaneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mót lúa Danh từ Người mót lúa
  • Glaneuse

    Mục lục 1 Xem glaneur Xem glaneur
  • Glanure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúa mót 1.2 Cái nhặt nhạnh được Danh từ giống cái Lúa mót Cái nhặt nhạnh được
  • Glapir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ăng ẳng (chó con, chồn) 1.2 Kêu the thé 2 Ngoại động từ 2.1 Gào lên Nội động từ Kêu...
  • Glapissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 The thé Tính từ The thé Voix glapissante giọng the thé
  • Glapissante

    Mục lục 1 Xem glapissant Xem glapissant
  • Glapissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu ăng ẳng (chồn, chó con) 1.2 Tiếng the thé Danh từ giống đực Tiếng kêu ăng ẳng...
  • Glas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chuông báo tử Danh từ giống đực Tiếng chuông báo tử
  • Glass

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc uống rượu Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc...
  • Glatir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim đại bàng) Nội động từ Kêu (chim đại bàng)
  • Glaucolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucolit
  • Glaucome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh tăng nhãn áp, bệnh glôcôm Danh từ giống đực (y học) bệnh tăng nhãn áp,...
  • Glauconie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glauconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glauconit
  • Glauconieuse

    Mục lục 1 Xem glauconieux Xem glauconieux
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top