- Từ điển Pháp - Việt
Glane
|
Danh từ giống cái
Sự mót lúa
(tiếng địa phương) nắm lúa mót
Xem thêm các từ khác
-
Glanement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mót 1.2 Sự nhặt nhạnh Danh từ giống đực Sự mót Sự nhặt nhạnh -
Glaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mót 1.2 Nhặt nhạnh Ngoại động từ Mót Glaner quelques épis mót một vài bông (lúa) Glaner un champ... -
Glaneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người mót lúa Danh từ Người mót lúa -
Glaneuse
Mục lục 1 Xem glaneur Xem glaneur -
Glanure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lúa mót 1.2 Cái nhặt nhạnh được Danh từ giống cái Lúa mót Cái nhặt nhạnh được -
Glapir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu ăng ẳng (chó con, chồn) 1.2 Kêu the thé 2 Ngoại động từ 2.1 Gào lên Nội động từ Kêu... -
Glapissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 The thé Tính từ The thé Voix glapissante giọng the thé -
Glapissante
Mục lục 1 Xem glapissant Xem glapissant -
Glapissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng kêu ăng ẳng (chồn, chó con) 1.2 Tiếng the thé Danh từ giống đực Tiếng kêu ăng ẳng... -
Glas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng chuông báo tử Danh từ giống đực Tiếng chuông báo tử -
Glass
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc uống rượu Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cốc... -
Glatir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kêu (chim đại bàng) Nội động từ Kêu (chim đại bàng) -
Glaucolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucolit -
Glaucome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bệnh tăng nhãn áp, bệnh glôcôm Danh từ giống đực (y học) bệnh tăng nhãn áp,... -
Glauconie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glauconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glauconit -
Glauconieuse
Mục lục 1 Xem glauconieux Xem glauconieux -
Glauconieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa glauconit Tính từ Chứa glauconit Craie glauconieuse đá phấn chứa glauconit -
Glauconite
Mục lục 1 Xem glauconie Xem glauconie -
Glaucophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucofan -
Glaucopyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucopirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucopirit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.