- Từ điển Pháp - Việt
Glauconie
|
Danh từ giống cái
(khoáng vật học) glauconit
Xem thêm các từ khác
-
Glauconieuse
Mục lục 1 Xem glauconieux Xem glauconieux -
Glauconieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chứa glauconit Tính từ Chứa glauconit Craie glauconieuse đá phấn chứa glauconit -
Glauconite
Mục lục 1 Xem glauconie Xem glauconie -
Glaucophane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucofan Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucofan -
Glaucopyrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) glaucopirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) glaucopirit -
Glauque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xanh lục Tính từ Xanh lục Mer glauque biển xanh lục -
Glaviot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đờm Danh từ giống đực (thông tục) đờm -
Glaviotter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khạc nhổ Nội động từ (thông tục) khạc nhổ -
Glaçage
Danh từ giống đực Sự làm láng (vải, giấy, ảnh.) Sự tráng mặt (bánh ngọt.) -
Glaçant
Tính từ Lạnh lùng, lạnh lẽo Accueil glaçant sự đón tiếp lạnh lẽo (từ cũ; nghĩa cũ) lạnh buốt Vent glaçant cơn gió lạnh... -
Glaçoire
Danh từ giống cái ��ng rắc đường (lên mặt bánh) -
Glaçure
Danh từ giống cái Men trong (trên đồ sứ.) -
Glaïeul
Danh từ giống đực Hoa đơn (cây, hoa) -
Glee
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bài hát nhiều bè Danh từ giống đực (âm nhạc) bài hát nhiều bè -
Gliadine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gliađin (một protit trong bột gạo, bột mì) Danh từ... -
Glial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần kinh đệm Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) thần... -
Gliale
Mục lục 1 Xem glial Xem glial -
Gliome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm -
Glissade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trượt; bước trượt chân 1.2 Bước lướt (trong khiêu vũ) 1.3 Sự lướt (máy bay) Danh... -
Glissage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả trượt (thả cho gỗ trượt xuống theo dốc núi) Danh từ giống đực Sự thả trượt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.