Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glissade

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự trượt; bước trượt chân
glissoire
glissoire
Bước lướt (trong khiêu vũ)
Sự lướt (máy bay)

Xem thêm các từ khác

  • Glissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả trượt (thả cho gỗ trượt xuống theo dốc núi) Danh từ giống đực Sự thả trượt...
  • Glissance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Độ trượt (của mặt đường) Danh từ giống cái Độ trượt (của mặt đường)
  • Glissando

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) vuốt Danh từ giống đực (âm nhạc) vuốt
  • Glissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trơn, dễ trượt, dễ tuột 1.2 Tuột đi, khó nắm được vững Tính từ Trơn, dễ trượt, dễ tuột...
  • Glissante

    Mục lục 1 Xem glissant Xem glissant
  • Glissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trượt; chuyển động trượt 1.2 Sự lướt 1.3 Sự chuyển dần sang, sự ngả về Danh...
  • Glisser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trượt 1.2 Lướt, lướt qua 1.3 Tuột 1.4 Trượt chân, sẩy chân 1.5 Len lỏi, xiên qua; lẻn vào...
  • Glisseur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ trượt 1.4 (toán học) vectơ trượt...
  • Glisseuse

    Mục lục 1 Xem glisseur Xem glisseur
  • Glissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thòng lọng 1.2 Đường trượt gỗ (ở sườn núi) Danh từ giống đực Nút thòng lọng...
  • Glissoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường trượt băng (của trẻ em) Danh từ giống cái Đường trượt băng (của trẻ em)
  • Global

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn bộ, toàn thể 1.2 Toàn cầu 1.3 Phản nghĩa Partiel Tính từ Toàn bộ, toàn thể Revenu global lợi tức...
  • Globale

    Mục lục 1 Xem global Xem global
  • Globalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Toàn bộ, toàn thể 1.2 Phản nghĩa Détail ( en) Phó từ Toàn bộ, toàn thể Phản nghĩa Détail ( en)
  • Globalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa toàn cầu Danh từ giống đực Chủ nghĩa toàn cầu
  • Globe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả cầu, cầu 1.2 Địa cầu (cũng globe terrestre) 1.3 Bầu thủy tinh Danh từ giống đực Quả...
  • Globe-trotter

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi khắp thế giới, người chu du thiên hạ Danh từ Người đi khắp thế giới, người chu du thiên...
  • Globine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;...
  • Globulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả cầu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cúc cầu Tính từ (có) hình quả cầu...
  • Globule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu 1.2 (dược học) viên thuốc tròn Danh từ giống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top