- Từ điển Pháp - Việt
Glisser
|
Nội động từ
Trượt
Lướt, lướt qua
Tuột
Trượt chân, sẩy chân
Len lỏi, xiên qua; lẻn vào
Thoáng qua, thoảng qua
Sượt qua; phớt qua
Chuyển dần sang
Ngoại động từ
Giúi vào, tuồn vào
Rỉ tai
Phản nghĩa Approfondir, appuyer, enfoncer, frotter, insister
Xem thêm các từ khác
-
Glisseur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (cơ khí, cơ học) bộ trượt 1.4 (toán học) vectơ trượt... -
Glisseuse
Mục lục 1 Xem glisseur Xem glisseur -
Glissoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút thòng lọng 1.2 Đường trượt gỗ (ở sườn núi) Danh từ giống đực Nút thòng lọng... -
Glissoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường trượt băng (của trẻ em) Danh từ giống cái Đường trượt băng (của trẻ em) -
Global
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Toàn bộ, toàn thể 1.2 Toàn cầu 1.3 Phản nghĩa Partiel Tính từ Toàn bộ, toàn thể Revenu global lợi tức... -
Globale
Mục lục 1 Xem global Xem global -
Globalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Toàn bộ, toàn thể 1.2 Phản nghĩa Détail ( en) Phó từ Toàn bộ, toàn thể Phản nghĩa Détail ( en) -
Globalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa toàn cầu Danh từ giống đực Chủ nghĩa toàn cầu -
Globe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả cầu, cầu 1.2 Địa cầu (cũng globe terrestre) 1.3 Bầu thủy tinh Danh từ giống đực Quả... -
Globe-trotter
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi khắp thế giới, người chu du thiên hạ Danh từ Người đi khắp thế giới, người chu du thiên... -
Globine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;... -
Globulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả cầu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cúc cầu Tính từ (có) hình quả cầu... -
Globule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu 1.2 (dược học) viên thuốc tròn Danh từ giống... -
Globuleuse
Mục lục 1 Xem globuleux Xem globuleux -
Globuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tiểu cầu, (có) hình cầu Tính từ (có) hình tiểu cầu, (có) hình cầu oeil globuleux mắt lồi -
Globulin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu trong máu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh... -
Globuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;... -
Globulinurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái globulin Danh từ giống cái (y học) chứng đái globulin -
Globulyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu huyết cầu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý... -
Glockenspiel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn chuông Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn chuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.