Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Globalement

Mục lục

Phó từ

Toàn bộ, toàn thể
Phản nghĩa Détail ( en)

Xem thêm các từ khác

  • Globalisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa toàn cầu Danh từ giống đực Chủ nghĩa toàn cầu
  • Globe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quả cầu, cầu 1.2 Địa cầu (cũng globe terrestre) 1.3 Bầu thủy tinh Danh từ giống đực Quả...
  • Globe-trotter

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đi khắp thế giới, người chu du thiên hạ Danh từ Người đi khắp thế giới, người chu du thiên...
  • Globine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;...
  • Globulaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình quả cầu 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (thực vật học) cúc cầu Tính từ (có) hình quả cầu...
  • Globule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu, cầu 1.2 (dược học) viên thuốc tròn Danh từ giống...
  • Globuleuse

    Mục lục 1 Xem globuleux Xem globuleux
  • Globuleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hình tiểu cầu, (có) hình cầu Tính từ (có) hình tiểu cầu, (có) hình cầu oeil globuleux mắt lồi
  • Globulin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiểu cầu trong máu Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh...
  • Globuline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học; hóa học) globulin Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học;...
  • Globulinurie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái globulin Danh từ giống cái (y học) chứng đái globulin
  • Globulyse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự tiêu huyết cầu Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý...
  • Glockenspiel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đàn chuông Danh từ giống đực (âm nhạc) đàn chuông
  • Gloire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Danh tiếng, thanh danh; sự vinh quang, sự vẻ vang; vinh quang 1.2 Vĩ nhân 1.3 (tôn giáo) hạnh phúc...
  • Glomus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) cuộn Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) cuộn...
  • Gloria

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (tôn giáo) kinh tán tụng 1.2 (thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà phê pha rượu trắng...
  • Gloriette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đình (trong vườn hoa) 1.2 Lồng chim hình đinh Danh từ giống cái Tiểu đình (trong vườn...
  • Glorieuse

    Mục lục 1 Xem glorieux Xem glorieux
  • Glorieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 Phản nghĩa Honteusement, modestement, piteusement Phó từ Vinh quang, vẻ vang Phản nghĩa...
  • Glorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ 1.3 Phản nghĩa Avilissant, déshonorant, ignominieux,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top