Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gloria

Mục lục

Danh từ giống đực không đổi

(tôn giáo) kinh tán tụng
(thân mật, từ cũ; nghĩa cũ) cà phê pha rượu trắng

Xem thêm các từ khác

  • Gloriette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu đình (trong vườn hoa) 1.2 Lồng chim hình đinh Danh từ giống cái Tiểu đình (trong vườn...
  • Glorieuse

    Mục lục 1 Xem glorieux Xem glorieux
  • Glorieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 Phản nghĩa Honteusement, modestement, piteusement Phó từ Vinh quang, vẻ vang Phản nghĩa...
  • Glorieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vinh quang, vẻ vang 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) tự hào; tự phụ 1.3 Phản nghĩa Avilissant, déshonorant, ignominieux,...
  • Glorificateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) biểu dương; ca ngợi 1.2 Danh từ 1.3 (văn học) người biểu dương, người ca ngợi Tính từ...
  • Glorification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biểu dương; sự ca ngợi 1.2 (tôn giáo) sự hiển thánh 1.3 Phản nghĩa Abaissement, avilissement...
  • Glorificatrice

    Mục lục 1 Xem glorificateur Xem glorificateur
  • Glorifier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Biểu dương; ca ngợi 1.2 (tôn giáo) cho hiển thánh 1.3 Làm tôn lên 1.4 Phản nghĩa Avilir, déshonorer,...
  • Gloriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tự kiêu vặt 1.2 Phản nghĩa Humilité, simplicité Danh từ giống cái Lòng tự kiêu vặt...
  • Glose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ) 1.2 (thân mật) lời bàn tán Danh...
  • Gloser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn tán, phẩm bình 2 Ngoại động từ 2.1 Chú giải Nội động từ Bàn tán, phẩm bình Ngoại...
  • Glossaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ điển chú giải 1.2 Từ vựng Danh từ giống đực Từ điển chú giải Từ vựng
  • Glossalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng đau lưỡi Danh từ giống cái Chứng đau lưỡi
  • Glossateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chú giải Danh từ giống đực Nhà chú giải
  • Glossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên ngậm (để ngậm dưới lưỡi) Danh từ giống cái (dược học) viên ngậm...
  • Glossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi
  • Glosso-pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Muscle glosso-pharyngien...
  • Glosso-pharyngienne

    Mục lục 1 Xem glosso-pharyngien Xem glosso-pharyngien
  • Glossodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng rát lưỡi Danh từ giống cái (y học) chứng rát lưỡi
  • Glossographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lưỡi Danh từ giống đực Máy ghi lưỡi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top