Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glorifier

Mục lục

Ngoại động từ

Biểu dương; ca ngợi
Glorifier la victoire
biểu dương chiến thắng
Glorifier Dieu
ca ngợi Chúa
(tôn giáo) cho hiển thánh
Làm tôn lên
La lumière glorifie les objets
ánh sáng làm tôn các vật lên
Phản nghĩa Avilir, déshonorer, humilier, rabaisser

Xem thêm các từ khác

  • Gloriole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng tự kiêu vặt 1.2 Phản nghĩa Humilité, simplicité Danh từ giống cái Lòng tự kiêu vặt...
  • Glose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chú giải, lời chú (bên lề hoặc giữa hai hàng chữ) 1.2 (thân mật) lời bàn tán Danh...
  • Gloser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bàn tán, phẩm bình 2 Ngoại động từ 2.1 Chú giải Nội động từ Bàn tán, phẩm bình Ngoại...
  • Glossaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Từ điển chú giải 1.2 Từ vựng Danh từ giống đực Từ điển chú giải Từ vựng
  • Glossalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng đau lưỡi Danh từ giống cái Chứng đau lưỡi
  • Glossateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà chú giải Danh từ giống đực Nhà chú giải
  • Glossette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) viên ngậm (để ngậm dưới lưỡi) Danh từ giống cái (dược học) viên ngậm...
  • Glossite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm lưỡi Danh từ giống cái (y học) viêm lưỡi
  • Glosso-pharyngien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Tính từ (giải phẫu) học (thuộc) lưỡi hầu Muscle glosso-pharyngien...
  • Glosso-pharyngienne

    Mục lục 1 Xem glosso-pharyngien Xem glosso-pharyngien
  • Glossodynie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng rát lưỡi Danh từ giống cái (y học) chứng rát lưỡi
  • Glossographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy ghi lưỡi Danh từ giống đực Máy ghi lưỡi
  • Glossotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt lưỡi Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt lưỡi
  • Glottal

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Son glottal (ngôn ngữ học) âm khe, âm xát
  • Glottale

    Mục lục 1 Xem glottal Xem glottal
  • Glotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học thanh môn 1.2 (từ cổ; nghĩa cổ) lưỡi gà sáo Danh từ giống cái (giải...
  • Glottique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ glotte glotte
  • Glottite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thanh môn Danh từ giống cái (y học) viêm thanh môn
  • Glouglou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồng ộc (nước trong chai, trong ống đổ ra) 1.2 Tiếng kêu gợp gợp (của gà tây)...
  • Glouglouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chảy ồng ộc 1.2 Kêu gợp gợp (gà tây) Nội động từ Chảy ồng ộc Kêu gợp gợp (gà tây)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top