Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gloussante

Mục lục

Xem gloussant

Xem thêm các từ khác

  • Gloussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng cục cục (của gà mẹ) 1.2 Tiếng cười rúc rích Danh từ giống đực Tiếng cục cục...
  • Glousser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cục cục (gà mẹ) 1.2 Cười rúc rích Nội động từ Cục cục (gà mẹ) Cười rúc rích
  • Glouteron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ké đầu ngựa Danh từ giống đực (thực vật học) cây ké đầu ngựa
  • Glouton

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn, ăn phàm, ăn tham 1.2 Danh từ 1.3 Người háu ăn, người ăn phàm 1.4 Phản nghĩa Frugal, gourmet, sobre,...
  • Gloutonne

    Mục lục 1 Xem glouton Xem glouton
  • Gloutonnement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hau háu, phàm Phó từ Hau háu, phàm Manger gloutonnement ăn phàm
  • Gloutonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn phàm, ăn tham Nội động từ Ăn phàm, ăn tham
  • Gloutonnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói háu ăn, thói ăn phàm, thói ăn tham Danh từ giống cái Thói háu ăn, thói ăn phàm, thói...
  • Gloxinia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa lọ (họ tai voi) Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa lọ...
  • Glu

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhựa dính (để bắt chim) 1.2 Keo dán Danh từ giống cái Nhựa dính (để bắt chim) Keo dán
  • Gluant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính, nhớt 1.2 Bám dai, quấy rầy Tính từ Dính, nhớt Bám dai, quấy rầy
  • Gluante

    Mục lục 1 Xem gluant Xem gluant
  • Gluau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành bôi nhựa dính (để bắt chim) Danh từ giống đực Cành bôi nhựa dính (để bắt chim)
  • Glucide

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) gluxit Danh từ giống đực ( hóa học; sinh vật học;...
  • Glucidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem glucide Tính từ Xem glucide Métabolisme glucidique (sinh vật học; sinh lý học) sự chuyển hóa gluxit
  • Glucido-lipidique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) (thuộc) gluxit-lipit Tính từ ( hóa học; sinh vật học; sinh lý...
  • Glucine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) gluxin; gluxini oxit Danh từ giống cái ( hóa học) gluxin; gluxini oxit
  • Glucinium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gluxini, berili Danh từ giống đực ( hóa học) gluxini, berili
  • Gluconate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) gluconat Danh từ giống đực ( hóa học) gluconat
  • Gluconique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide gluconique ) ( hóa học) axit gluconic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top