Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glycosurie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) chứng đái glucoza

Xem thêm các từ khác

  • Glycosurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đái glucoza 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người bị chứng đái glucoza Tính từ (y học) đái glucoza...
  • Glycyrrhiza

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cam thảo Danh từ giống đực Cây cam thảo
  • Glycyrrhizine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) glixirizin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;...
  • Glyoxal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) glioxala Danh từ giống đực ( hóa học) glioxala
  • Glyoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) glioxim Danh từ giống cái ( hóa học) glioxim
  • Glyoxylyque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide glyoxylique ) ( hóa học) axit glioxilic
  • Glyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét chìm (chạm, khắc) Danh từ giống đực Nét chìm (chạm, khắc)
  • Glyptique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật chạm đá quý Danh từ giống cái Thuật chạm đá quý
  • Glyptodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con răng chạm ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con răng...
  • Glyptodonte

    Mục lục 1 Xem glyptodon Xem glyptodon
  • Glyptographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đá chạm Danh từ giống cái Khoa đá chạm
  • Glyptothèque

    Danh từ giống cái Nhà bảo tàng đá chạm
  • Gmt

    Mục lục 1 ( Heure GMT) giờ GMT ( Heure GMT) giờ GMT
  • Gnaf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thợ giày Danh từ giống đực (thông tục) thợ giày
  • Gnangnan

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) chậm chạp, ì ì 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người chậm chạp, người ì ì Tính...
  • Gnathorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu má Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu má
  • Gnaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gnole gnole
  • Gneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gơnai Danh từ giống đực (khoáng vật học) gơnai
  • Gneissique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gneiss gneiss
  • Gnetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây gắm Danh từ giống đực (thực vật học) dây gắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top