Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Glycyrrhiza

Mục lục

Danh từ giống đực

Cây cam thảo

Xem thêm các từ khác

  • Glycyrrhizine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học; sinh lý học) glixirizin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học;...
  • Glyoxal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) glioxala Danh từ giống đực ( hóa học) glioxala
  • Glyoxime

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) glioxim Danh từ giống cái ( hóa học) glioxim
  • Glyoxylyque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide glyoxylique ) ( hóa học) axit glioxilic
  • Glyphe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nét chìm (chạm, khắc) Danh từ giống đực Nét chìm (chạm, khắc)
  • Glyptique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật chạm đá quý Danh từ giống cái Thuật chạm đá quý
  • Glyptodon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con răng chạm ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học) con răng...
  • Glyptodonte

    Mục lục 1 Xem glyptodon Xem glyptodon
  • Glyptographie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đá chạm Danh từ giống cái Khoa đá chạm
  • Glyptothèque

    Danh từ giống cái Nhà bảo tàng đá chạm
  • Gmt

    Mục lục 1 ( Heure GMT) giờ GMT ( Heure GMT) giờ GMT
  • Gnaf

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thợ giày Danh từ giống đực (thông tục) thợ giày
  • Gnangnan

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 (thân mật) chậm chạp, ì ì 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người chậm chạp, người ì ì Tính...
  • Gnathorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu má Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu má
  • Gnaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gnole gnole
  • Gneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gơnai Danh từ giống đực (khoáng vật học) gơnai
  • Gneissique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gneiss gneiss
  • Gnetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây gắm Danh từ giống đực (thực vật học) dây gắm
  • Gnocchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món nhoki Danh từ giống đực (bếp núc) món nhoki
  • Gnognote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) vật vô giá trị, đồ bỏ Danh từ giống cái (thông tục) vật vô giá trị, đồ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top