Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gnangnan

Mục lục

Tính từ không đổi

(thân mật) chậm chạp, ì ì
Une personne gnangnan
một người chậm chạp
Danh từ
(thân mật) người chậm chạp, người ì ì

Xem thêm các từ khác

  • Gnathorragie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng chảy máu má Danh từ giống cái (y học) chứng chảy máu má
  • Gnaule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gnole gnole
  • Gneiss

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gơnai Danh từ giống đực (khoáng vật học) gơnai
  • Gneissique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ gneiss gneiss
  • Gnetum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) dây gắm Danh từ giống đực (thực vật học) dây gắm
  • Gnocchi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) món nhoki Danh từ giống đực (bếp núc) món nhoki
  • Gnognote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) vật vô giá trị, đồ bỏ Danh từ giống cái (thông tục) vật vô giá trị, đồ...
  • Gnognotte

    Mục lục 1 Xem gnognote Xem gnognote
  • Gnole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) rượu trắng, rượu mạnh Danh từ giống cái (thông tục) rượu trắng, rượu...
  • Gnome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần giữ của 1.2 Người lùn dị dạng Danh từ giống đực Thần giữ của Người lùn dị...
  • Gnomique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dưới dạng ngạn ngữ cách ngôn (bài thơ...) Tính từ Dưới dạng ngạn ngữ cách ngôn (bài thơ...)
  • Gnomon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cột đồng hồ mặt trời Danh từ giống đực (sử học) cột đồng hồ mặt...
  • Gnomonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Thuật làm cột đồng hồ mặt trời Tính từ gnomon gnomon Danh từ giống cái Thuật...
  • Gnon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) cú, đòn Danh từ giống đực (thông tục) cú, đòn
  • Gnose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngộ đạo Danh từ giống cái Sự ngộ đạo
  • Gnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thức (bằng giác quan) Danh từ giống cái Sự nhận thức (bằng giác quan) Gnosie visuelle...
  • Gnosticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngộ đạo Danh từ giống đực Thuyết ngộ đạo
  • Gnostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngộ đạo Tính từ gnosticisme gnosticisme Danh từ Người theo thuyết ngộ...
  • Gnou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gnou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương đầu bò Bản mẫu:Gnou Danh từ giống đực...
  • Go

    Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top