Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gnose

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự ngộ đạo

Xem thêm các từ khác

  • Gnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận thức (bằng giác quan) Danh từ giống cái Sự nhận thức (bằng giác quan) Gnosie visuelle...
  • Gnosticisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết ngộ đạo Danh từ giống đực Thuyết ngộ đạo
  • Gnostique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo thuyết ngộ đạo Tính từ gnosticisme gnosticisme Danh từ Người theo thuyết ngộ...
  • Gnou

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gnou 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) linh dương đầu bò Bản mẫu:Gnou Danh từ giống đực...
  • Go

    Mục lục 1 Phó ngữ (thân mật) 1.1 Ngay, không chuẩn bị 1.2 Tự nhiên, không khách sáo Phó ngữ (thân mật) Ngay, không chuẩn...
  • Goal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) thủ thành, thủ môn Danh từ giống đực (thể dục...
  • Goal-average

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tính bàn thắng bàn thua (để quyết định ngôi thứ giữa hai đội...
  • Gobage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thói đua đòi 1.2 Tình yêu mù quáng Danh từ giống đực (thông tục) thói đua...
  • Gobe-mouches

    Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) chim đớp ruồi 1.2 Chai bẫy ruồi 1.3 (nghĩa bóng) anh thộn cả...
  • Gobelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc (không có chân) Danh từ giống đực Cốc (không có chân) Gobelet d\'argent cái cốc bằng...
  • Gobeleterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm cốc chén 1.2 Nghề bán cốc chén Danh từ giống cái Nghề làm cốc chén Nghề bán...
  • Gobeletier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm cốc chén 1.2 Người bán cốc chén Danh từ Thợ làm cốc chén Người bán cốc chén
  • Gobelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm goblanh Danh từ giống đực Thảm goblanh
  • Gober

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt trửng 1.2 (thân mật) ăn, ngốn 1.3 (thông tục) với, chộp 1.4 (thân mật) cả tin (không...
  • Goberge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh giường Danh từ giống cái Thanh giường
  • Gobet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt ế Danh từ giống đực Miếng thịt ế
  • Gobeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt trửng 1.2 (thân mật) người cả tin Danh từ Người nuốt trửng (thân mật) người cả tin
  • Gobeuse

    Mục lục 1 Xem gobeur Xem gobeur
  • Gobie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bống trắng Danh từ giống đực (động vật học) cá bống trắng
  • Gobille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bi nghiền Danh từ giống cái (kỹ thuật) bi nghiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top