- Từ điển Pháp - Việt
Go
|
Phó ngữ (thân mật)
Ngay, không chuẩn bị
Tự nhiên, không khách sáo
Xem thêm các từ khác
-
Goal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao, từ cũ; nghĩa cũ) thủ thành, thủ môn Danh từ giống đực (thể dục... -
Goal-average
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) sự tính bàn thắng bàn thua (để quyết định ngôi thứ giữa hai đội... -
Gobage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) thói đua đòi 1.2 Tình yêu mù quáng Danh từ giống đực (thông tục) thói đua... -
Gobe-mouches
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (động vật học) chim đớp ruồi 1.2 Chai bẫy ruồi 1.3 (nghĩa bóng) anh thộn cả... -
Gobelet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc (không có chân) Danh từ giống đực Cốc (không có chân) Gobelet d\'argent cái cốc bằng... -
Gobeleterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề làm cốc chén 1.2 Nghề bán cốc chén Danh từ giống cái Nghề làm cốc chén Nghề bán... -
Gobeletier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ làm cốc chén 1.2 Người bán cốc chén Danh từ Thợ làm cốc chén Người bán cốc chén -
Gobelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thảm goblanh Danh từ giống đực Thảm goblanh -
Gober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt trửng 1.2 (thân mật) ăn, ngốn 1.3 (thông tục) với, chộp 1.4 (thân mật) cả tin (không... -
Goberge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thanh giường Danh từ giống cái Thanh giường -
Gobet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt ế Danh từ giống đực Miếng thịt ế -
Gobeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt trửng 1.2 (thân mật) người cả tin Danh từ Người nuốt trửng (thân mật) người cả tin -
Gobeuse
Mục lục 1 Xem gobeur Xem gobeur -
Gobie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bống trắng Danh từ giống đực (động vật học) cá bống trắng -
Gobille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bi nghiền Danh từ giống cái (kỹ thuật) bi nghiền -
Godage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp nhăn phồng (ở áo quần, do cắt hay do tra tầng lót không khéo) Danh từ giống đực... -
Godailler
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ goder goder -
Godasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) giày Danh từ giống cái (thông tục) giày -
Godelureau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng trai bảnh bao Danh từ giống đực (thân mật) chàng trai bảnh bao -
Goder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn phồng lên (áo quần, do cắt hay tra tầng lót không khéo) Nội động từ Nhăn phồng lên (áo...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.