Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goût


Mục lục

Danh từ giống đực

(sinh vật học; sinh lý học) vị giác
La langue est l'organe du goût
lưỡi là cơ quan vị giác
Vị
Mets d'un goût exquis
món ăn vị ngon
(thân mật) mùi, hơi
Goût de pourri
mùi đồ thối
Sự ham thích, sự mến; thị hiếu, sở thích
Avoir du goût pour quelque chose
ham thích cái gì
Avoir du goût pour un enfant
mến một em bé
Satisfaire tous les goûts
thỏa mãn mọi sở thích
Khiếu thưởng thức, trí nhận xét, nhãn thức
Critique pleine de goût
sự phê bình đầy nhãn thức
Goût pour la peinture
khiếu thưởng thức hội họa
Vẻ lịch sự, vẻ nhã nhặn
Être mis avec goût
ăn mặc lịch sự
Phong cách, tác phong
Peindre dans le goût de Rubens
vẽ theo phong cách Ruy-ben
avoir perdu le goût du pain
(thông tục) chết
de haut goût
cay; mặn (thức ăn)
de mauvais goût
vô vị; bất nhã
être au goût de quelqu'un
làm cho ai vui lòng
faire passer le goût du pain à quelqu'un
(thông tục) giết ai
goût du jour
thời thượng
prendre goût à
bén mùi

Phản nghĩa

Dégoût Antipathie aversion répulsion Grossièreté vulgarité

Xem thêm các từ khác

  • Goûter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nếm 1.2 Thưởng thức, nếm mùi; hưởng 1.3 Thích, ưa 2 Nội động từ 2.1 Nếm 2.2 Nếm mùi 2.3...
  • Gr

    Mục lục 1 (toán học) grat (ký hiệu) (toán học) grat (ký hiệu)
  • Grabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giường tồi tàn Danh từ giống đực Cái giường tồi tàn être sur le grabat (từ cũ;...
  • Grabataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường 1.2 Phản nghĩa Ambulatoire 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) người ốm...
  • Graben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) địa hào, graben Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) địa...
  • Grabuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc cãi nhau ồn ào; cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (thân mật) cuộc cãi...
  • Graciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tha thứ được; đáng đặc xá Tính từ Tha thứ được; đáng đặc xá
  • Gracier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặc xá 1.2 Phản nghĩa Condamner, exécuter, punir Ngoại động từ Đặc xá Gracier un condamné đặc...
  • Gracieuse

    Mục lục 1 Xem gracieux Xem gracieux
  • Gracieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều Phó từ Ân cần, niềm nở Accueillir...
  • Gracieuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến
  • Gracieuseté

    Danh từ giống cái Cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở Tiền thưởng thêm Faire une gracieuseté à un employé thưởng thêm tiền...
  • Gracieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều 1.4 Phản nghĩa Méchant, sévère;...
  • Gracilaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau câu (tảo đỏ) Danh từ giống đực (thực vật học) rau câu (tảo đỏ)
  • Gracile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh dẻ, yếu ớt Tính từ Mảnh dẻ, yếu ớt Jeune fille gracole cô thiếu nữ mảnh dẻ
  • Gracilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt 2 Phản nghĩa 2.1 Grosseur robustesse Danh từ giống cái Sự mảnh dẻ,...
  • Gracioso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) duyên dáng Phó từ (âm nhạc) duyên dáng
  • Gradation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần 2 Phản nghĩa Saut, saute...
  • Grade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp, bậc, trật 1.2 (toán học) grat Danh từ giống đực Cấp, bậc, trật Grade de lieutenant...
  • Gradient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) građien Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top