Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goûter


Mục lục

Ngoại động từ

Nếm
Goûter un plat
nếm một món ăn
Expert qui goûte un vin
viên giám định nếm một thứ rượu
Thưởng thức, nếm mùi; hưởng
Goûter la musique
thưởng thức âm nhạc
Goûter le bonheur
nếm mùi hạnh phúc, hưởng hạnh phúc
Thích, ưa
Goûter un auteur
thích một tác giả

Nội động từ

Nếm
Goûter d'un mets
nếm một món ăn
Nếm mùi
Goûter à la gloire
nếm mùi vinh quang
Thử
Goûter d'un métier
thử một nghề
ăn bữa ăn chiều

Xem thêm các từ khác

  • Gr

    Mục lục 1 (toán học) grat (ký hiệu) (toán học) grat (ký hiệu)
  • Grabat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái giường tồi tàn Danh từ giống đực Cái giường tồi tàn être sur le grabat (từ cũ;...
  • Grabataire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) liệt giường 1.2 Phản nghĩa Ambulatoire 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) người ốm...
  • Graben

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) địa hào, graben Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) địa...
  • Grabuge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) cuộc cãi nhau ồn ào; cuộc ẩu đả Danh từ giống đực (thân mật) cuộc cãi...
  • Graciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tha thứ được; đáng đặc xá Tính từ Tha thứ được; đáng đặc xá
  • Gracier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặc xá 1.2 Phản nghĩa Condamner, exécuter, punir Ngoại động từ Đặc xá Gracier un condamné đặc...
  • Gracieuse

    Mục lục 1 Xem gracieux Xem gracieux
  • Gracieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều Phó từ Ân cần, niềm nở Accueillir...
  • Gracieuser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) tỏ tình quý mến
  • Gracieuseté

    Danh từ giống cái Cử chỉ ân cần, cử chỉ niềm nở Tiền thưởng thêm Faire une gracieuseté à un employé thưởng thêm tiền...
  • Gracieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ân cần, niềm nở 1.2 Không lấy tiền, cho không 1.3 Duyên dáng, yêu kiều 1.4 Phản nghĩa Méchant, sévère;...
  • Gracilaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) rau câu (tảo đỏ) Danh từ giống đực (thực vật học) rau câu (tảo đỏ)
  • Gracile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mảnh dẻ, yếu ớt Tính từ Mảnh dẻ, yếu ớt Jeune fille gracole cô thiếu nữ mảnh dẻ
  • Gracilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mảnh dẻ, sự yếu ớt 2 Phản nghĩa 2.1 Grosseur robustesse Danh từ giống cái Sự mảnh dẻ,...
  • Gracioso

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) duyên dáng Phó từ (âm nhạc) duyên dáng
  • Gradation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tăng dần, mức độ tăng dần; sự giảm dần, mức độ giảm dần 2 Phản nghĩa Saut, saute...
  • Grade

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cấp, bậc, trật 1.2 (toán học) grat Danh từ giống đực Cấp, bậc, trật Grade de lieutenant...
  • Gradient

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khí tượng; vật lý học; toán học; sinh vật học; sinh lý học) građien Danh từ giống đực...
  • Gradin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bậc, bậc thang Danh từ giống đực Bậc, bậc thang Rizières en gradins ruộng bậc thang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top