Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goberge

Mục lục

Danh từ giống cái

Thanh giường

Xem thêm các từ khác

  • Gobet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Miếng thịt ế Danh từ giống đực Miếng thịt ế
  • Gobeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nuốt trửng 1.2 (thân mật) người cả tin Danh từ Người nuốt trửng (thân mật) người cả tin
  • Gobeuse

    Mục lục 1 Xem gobeur Xem gobeur
  • Gobie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá bống trắng Danh từ giống đực (động vật học) cá bống trắng
  • Gobille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) bi nghiền Danh từ giống cái (kỹ thuật) bi nghiền
  • Godage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nếp nhăn phồng (ở áo quần, do cắt hay do tra tầng lót không khéo) Danh từ giống đực...
  • Godailler

    Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ goder goder
  • Godasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) giày Danh từ giống cái (thông tục) giày
  • Godelureau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chàng trai bảnh bao Danh từ giống đực (thân mật) chàng trai bảnh bao
  • Goder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhăn phồng lên (áo quần, do cắt hay tra tầng lót không khéo) Nội động từ Nhăn phồng lên (áo...
  • Godet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cốc nhỏ, cốc (uống rượu) 1.2 Gàu (của xe đạp nước.) 1.3 Nếp phồng ở váy Danh từ...
  • Godiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về; đần 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người vụng về; người đần Tính từ (thân...
  • Godille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền) Danh từ giống cái Mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền)
  • Godiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo ngoáy Nội động từ Chèo ngoáy
  • Godilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người chèo ngoáy Danh từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người chèo ngoáy
  • Godilleuse

    Mục lục 1 Xem godilleur Xem godilleur
  • Godillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giày xăng đá Danh từ giống đực (thông tục) giày xăng đá
  • Godiveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) chả viên chần nước dùng Danh từ giống đực (bếp núc) chả viên chần nước...
  • Godron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí rìa hình trứng (ở chén đĩa bằng bạc.) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nếp bồng tròn...
  • Godronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo trang trí rìa hình trứng 1.2 Sự tạo nếp bồng tròn Danh từ giống đực Sự tạo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top