Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Godet

Mục lục

Danh từ giống đực

Cốc nhỏ, cốc (uống rượu)
Viens prendre un godet avec nous!
lại uống với chúng tôi một cốc rượu đi!
Godet pour recueillir le latex de caoutchouc
cốc hứng nhựa mủ cao su
Gàu (của xe đạp nước.)
Nếp phồng ở váy

Xem thêm các từ khác

  • Godiche

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về; đần 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người vụng về; người đần Tính từ (thân...
  • Godille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền) Danh từ giống cái Mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền)
  • Godiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chèo ngoáy Nội động từ Chèo ngoáy
  • Godilleur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người chèo ngoáy Danh từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) người chèo ngoáy
  • Godilleuse

    Mục lục 1 Xem godilleur Xem godilleur
  • Godillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) giày xăng đá Danh từ giống đực (thông tục) giày xăng đá
  • Godiveau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (bếp núc) chả viên chần nước dùng Danh từ giống đực (bếp núc) chả viên chần nước...
  • Godron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trang trí rìa hình trứng (ở chén đĩa bằng bạc.) 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) nếp bồng tròn...
  • Godronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tạo trang trí rìa hình trứng 1.2 Sự tạo nếp bồng tròn Danh từ giống đực Sự tạo...
  • Godronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tạo trang trí rìa hình trứng 1.2 Tạo nếp bồng tròn Ngoại động từ Tạo trang trí rìa hình...
  • Goethite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gơtit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gơtit
  • Gogaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nói đùa trong bữa ăn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) bữa cơm vui Danh từ giống cái Lời nói đùa...
  • Gogo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người khờ Danh từ giống đực (thân mật) người khờ
  • Gogue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiết xào 1.2 (tiếng địa phương) khoanh bánh rán bơ 1.3 Xúc xích bao dạ dày cừu Danh từ...
  • Goguenard

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giễu cợt, nhạo báng Tính từ Giễu cợt, nhạo báng Ton goguenard giọng giễu cợt
  • Goguenarde

    Mục lục 1 Xem goguenard Xem goguenard
  • Goguenarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giễu cợt, nhạo báng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giễu...
  • Goguenardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ chế giễu, vẻ nhạo báng 1.2 Lời chế giễu, lời nhạo báng Danh từ giống cái Vẻ chế...
  • Goguenots

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thông tục) chuồng xí, chuồng tiêu Danh từ giống đực số nhiều (thông tục)...
  • Goguette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái En goguette (thân mật) vui nhộn do có hơi men
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top