Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goguenarde

Mục lục

Xem goguenard

Xem thêm các từ khác

  • Goguenarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giễu cợt, nhạo báng Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) giễu...
  • Goguenardise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ chế giễu, vẻ nhạo báng 1.2 Lời chế giễu, lời nhạo báng Danh từ giống cái Vẻ chế...
  • Goguenots

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (thông tục) chuồng xí, chuồng tiêu Danh từ giống đực số nhiều (thông tục)...
  • Goguette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái En goguette (thân mật) vui nhộn do có hơi men
  • Goinfre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người phàm ăn 1.2 Tính từ 1.3 (thân mật) phàm ăn 1.4 Phản nghĩa Frugal, sobre,...
  • Goinfrerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính phàm ăn Danh từ giống cái Tính phàm ăn
  • Goitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) bướu giáp Danh từ giống đực (y học) bướu giáp
  • Goitreuse

    Mục lục 1 Xem goitreux Xem goitreux
  • Goitreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (y học) người bị bướu giáp Tính từ goitre goitre Danh từ (y học) người bị bướu giáp
  • Gold point

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) điểm vàng (ngưỡng hối đoái vàng) Danh từ giống đực (kinh tế) điểm vàng...
  • Golden

    Mục lục 1 Danh từ giống cái không đổi 1.1 Giống lê vàng Danh từ giống cái không đổi Giống lê vàng
  • Golette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tơ kén thủng (loại tơ xấu ươm từ kén thủng) Danh từ giống cái Tơ kén thủng (loại tơ...
  • Golf

    Mục lục 1 Bản mẫu:Golf 2 Danh từ giống đực 2.1 (thể dục thể thao) (trò đánh) gôn 2.2 Đồng âm Golfe Bản mẫu:Golf Danh từ...
  • Golfe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vịnh 1.2 Đồng âm Golf Danh từ giống đực Vịnh Golfe du Siam vịnh Thái Lan golfe de la jugulaire...
  • Golfeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh gôn Danh từ Người đánh gôn
  • Golfeuse

    Mục lục 1 Xem golfeur Xem golfeur
  • Goliath

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người khổng lồ Danh từ giống đực Người khổng lồ
  • Golmote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nấm aminit đỏ (ăn được) 1.2 Nấm mũ vảy cao (ăn được) Danh từ giống cái Nấm aminit đỏ...
  • Golmotte

    Mục lục 1 Xem golmote Xem golmote
  • Gomarisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Gô-ma (thuyết tiền định) Danh từ giống đực Thuyết Gô-ma (thuyết tiền định)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top