Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gommage

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự hồ gôm
Le gommage des étoffes
sự hồ gôm vải

Xem thêm các từ khác

  • Gomme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gôm 1.2 Cái tẩy (cũng gomme élastique) Danh từ giống cái Gôm Gomme arabique gôm A Rập Gomme tuberculeuse...
  • Gomme-laque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gôm lắc, cánh kiến Danh từ giống cái Gôm lắc, cánh kiến
  • Gomme-résine

    Danh từ giống cái Gôm nhựa
  • Gommer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết gôm; hồ gôm 1.2 Tẩy Ngoại động từ Phết gôm; hồ gôm Gommer les bords d\'une enveloppe phết...
  • Gommeuse

    Mục lục 1 Xem gommeux Xem gommeux
  • Gommeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem gomme 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Thanh niên ăn mặc lố lăng Tính từ Xem gomme Arbre gommeux cây tiết...
  • Gommier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây cho nhựa gôm Danh từ giống đực Cây cho nhựa gôm
  • Gommose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh chảy gôm (ở cây) Danh từ giống cái Bệnh chảy gôm (ở cây)
  • Goménol

    Danh từ giống đực (dược học) gomenola
  • Gon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) gon Danh từ giống đực (khoa đo lường) gon
  • Gonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ sinh dục, tuyến sinh dục Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Gonadotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc sinh dục Tính từ Thúc sinh dục Hormone gonadotrope hocmon thúc sinh dục
  • Gonadotrophique

    Mục lục 1 Xem gonadotrope Xem gonadotrope
  • Gonalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp gối Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp gối
  • Gonalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp gối Tính từ (y học) đau khớp gối
  • Gonarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hư gối mạn Danh từ giống cái (y học) chứng hư gối mạn
  • Gonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão, tay Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão,...
  • Gond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản lề cửa Danh từ giống đực Bản lề cửa faire sortir des gonds jeter hors des gonds mettre...
  • Gonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bản lề Ngoại động từ Bắt bản lề Gonder une porte bắt bản lề vào cửa
  • Gondolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên; sự cong, sự vênh Danh từ giống đực Sự phồng lên; sự cong, sự vênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top