Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gon

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoa đo lường) gon

Xem thêm các từ khác

  • Gonade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) bộ sinh dục, tuyến sinh dục Danh từ giống cái (sinh vật học;...
  • Gonadotrope

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc sinh dục Tính từ Thúc sinh dục Hormone gonadotrope hocmon thúc sinh dục
  • Gonadotrophique

    Mục lục 1 Xem gonadotrope Xem gonadotrope
  • Gonalgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau khớp gối Danh từ giống cái (y học) chứng đau khớp gối
  • Gonalgique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau khớp gối Tính từ (y học) đau khớp gối
  • Gonarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hư gối mạn Danh từ giống cái (y học) chứng hư gối mạn
  • Gonce

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão, tay Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão,...
  • Gond

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản lề cửa Danh từ giống đực Bản lề cửa faire sortir des gonds jeter hors des gonds mettre...
  • Gonder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bản lề Ngoại động từ Bắt bản lề Gonder une porte bắt bản lề vào cửa
  • Gondolage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên; sự cong, sự vênh Danh từ giống đực Sự phồng lên; sự cong, sự vênh
  • Gondolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tức cười vỡ bụng Tính từ (thông tục) tức cười vỡ bụng Histoire gondolante chuyện...
  • Gondolante

    Mục lục 1 Xem gondolant Xem gondolant
  • Gondole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền gonđon (cong mui, đáy bằng, một mái chèo) 1.2 (y học) cốc rửa mặt Danh từ giống...
  • Gondolement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gondolage gondolage
  • Gondoler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cong mũi lên (thuyền) 1.2 Phồng lên; cong, vênh 1.3 Phản nghĩa Aplatir ( s\'), redresser ( se) Nội động...
  • Gondolier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo thuyền gonđon Danh từ Người chèo thuyền gonđon
  • Gone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trẻ em lang thang ngoài phố Danh từ giống đực (tiếng địa phương)...
  • Gonelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon
  • Gonfalon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ hiệu (hình đuôi nheo) Danh từ giống đực Cờ hiệu (hình đuôi nheo)
  • Gonfalonier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cầm cờ hiệu 1.2 Chánh án tòa án thành (ý) Danh từ giống đực (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top