- Từ điển Pháp - Việt
Gonce
|
Danh từ giống đực
(tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão, tay
Xem thêm các từ khác
-
Gond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản lề cửa Danh từ giống đực Bản lề cửa faire sortir des gonds jeter hors des gonds mettre... -
Gonder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt bản lề Ngoại động từ Bắt bản lề Gonder une porte bắt bản lề vào cửa -
Gondolage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phồng lên; sự cong, sự vênh Danh từ giống đực Sự phồng lên; sự cong, sự vênh -
Gondolant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) tức cười vỡ bụng Tính từ (thông tục) tức cười vỡ bụng Histoire gondolante chuyện... -
Gondolante
Mục lục 1 Xem gondolant Xem gondolant -
Gondole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền gonđon (cong mui, đáy bằng, một mái chèo) 1.2 (y học) cốc rửa mặt Danh từ giống... -
Gondolement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gondolage gondolage -
Gondoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Cong mũi lên (thuyền) 1.2 Phồng lên; cong, vênh 1.3 Phản nghĩa Aplatir ( s\'), redresser ( se) Nội động... -
Gondolier
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chèo thuyền gonđon Danh từ Người chèo thuyền gonđon -
Gone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) trẻ em lang thang ngoài phố Danh từ giống đực (tiếng địa phương)... -
Gonelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá lon Danh từ giống cái (động vật học) cá lon -
Gonfalon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cờ hiệu (hình đuôi nheo) Danh từ giống đực Cờ hiệu (hình đuôi nheo) -
Gonfalonier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) người cầm cờ hiệu 1.2 Chánh án tòa án thành (ý) Danh từ giống đực (sử học)... -
Gonflage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm (phồng) Danh từ giống đực Sự bơm (phồng) Gonflage des pneus sự bơm bánh xe -
Gonflement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm (phồng) 1.2 Sự phồng lên, sự trướng lên 1.3 Phản nghĩa Dégonflement; contraction,... -
Gonfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm (phồng); làm phồng, làm phình, làm trướng lên 1.2 (nghĩa bóng) làm nổi lên, làm đầy;... -
Gonfleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bơm Danh từ giống đực Cái bơm -
Gonflé
Tính từ Phồng lên; đầy (thông tục) can đảm; kiên quyết -
Gong
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cồng, cái chiêng 1.2 (thế) hiệu chuông (báo hiệu trận đấu quyền Anh) Danh từ giống... -
Gongonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo) Nội động từ (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.