Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gonflement

Mục lục

Danh từ giống đực

Sự bơm (phồng)
Le gonflement des aérostats
sự bơm khí cầu
Sự phồng lên, sự trướng lên
Gonflement d'estomac
sự trướng bụng
Phản nghĩa Dégonflement; contraction, dépression, diminution, rétrécissement

Xem thêm các từ khác

  • Gonfler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm (phồng); làm phồng, làm phình, làm trướng lên 1.2 (nghĩa bóng) làm nổi lên, làm đầy;...
  • Gonfleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bơm Danh từ giống đực Cái bơm
  • Gonflé

    Tính từ Phồng lên; đầy (thông tục) can đảm; kiên quyết
  • Gong

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái cồng, cái chiêng 1.2 (thế) hiệu chuông (báo hiệu trận đấu quyền Anh) Danh từ giống...
  • Gongonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo) Nội động từ (thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo)
  • Gongorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn cầu kỳ (theo kiểu nhà văn Tây Ban Nha Gon-go-ra) Danh từ giống đực Lối văn cầu...
  • Gongoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn cầu kỳ theo kiểu Gon-go-ra Tính từ gongorisme gongorisme Danh từ Nhà văn cầu kỳ theo...
  • Goniaque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Angle goniaque (nhân loại học) góc hàm dưới
  • Gonidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lục bào, tế bào lục (trong địa y) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Gonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) goni, chuyên bào sinh dục Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Goniocote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận chim Danh từ giống đực (động vật học) rận chim
  • Goniode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận gà Danh từ giống đực (động vật học) rận gà
  • Goniographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chỉnh góc (ở súng phòng không) Danh từ giống đực Máy chỉnh góc (ở súng phòng không)
  • Goniologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo góc Danh từ giống cái Khoa đo góc
  • Goniomètre

    Danh từ giống đực Máy đo góc (rađiô) máy tìm phương
  • Goniométrique

    Tính từ đo góc
  • Gonioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật soi góc tiền phòng Danh từ giống cái (y học) thuật soi góc tiền phòng
  • Gonnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gonelle gonelle
  • Gonochorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân tính Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Gonococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top