Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gongonner

Mục lục

Nội động từ

(thân mật) lụng thụng, nhăn nhíu (áo)

Xem thêm các từ khác

  • Gongorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lối văn cầu kỳ (theo kiểu nhà văn Tây Ban Nha Gon-go-ra) Danh từ giống đực Lối văn cầu...
  • Gongoriste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Nhà văn cầu kỳ theo kiểu Gon-go-ra Tính từ gongorisme gongorisme Danh từ Nhà văn cầu kỳ theo...
  • Goniaque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Angle goniaque (nhân loại học) góc hàm dưới
  • Gonidie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) lục bào, tế bào lục (trong địa y) Danh từ giống cái (thực vật học)...
  • Gonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) goni, chuyên bào sinh dục Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh...
  • Goniocote

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận chim Danh từ giống đực (động vật học) rận chim
  • Goniode

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rận gà Danh từ giống đực (động vật học) rận gà
  • Goniographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy chỉnh góc (ở súng phòng không) Danh từ giống đực Máy chỉnh góc (ở súng phòng không)
  • Goniologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa đo góc Danh từ giống cái Khoa đo góc
  • Goniomètre

    Danh từ giống đực Máy đo góc (rađiô) máy tìm phương
  • Goniométrique

    Tính từ đo góc
  • Gonioscopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thuật soi góc tiền phòng Danh từ giống cái (y học) thuật soi góc tiền phòng
  • Gonnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gonelle gonelle
  • Gonochorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân tính Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Gonococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu cầu
  • Gonocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) lậu cầu Danh từ giống đực (vi sinh vật học) lậu cầu
  • Gonocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gonie gonie
  • Gonophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống nhị nhuy 1.2 (động vật học) thể sinh dục Danh từ giống đực...
  • Gonosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thân sinh dục (ở sứa) 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc...
  • Gonozoïde

    Danh từ giống đực (động vật học) cá thể sinh dục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top