Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gonioscopie

Mục lục

Danh từ giống cái

(y học) thuật soi góc tiền phòng

Xem thêm các từ khác

  • Gonnelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gonelle gonelle
  • Gonochorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) sự phân tính Danh từ giống cái (sinh vật học; sinh lý học)...
  • Gonococcie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh lậu cầu Danh từ giống cái (y học) bệnh lậu cầu
  • Gonocoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi sinh vật học) lậu cầu Danh từ giống đực (vi sinh vật học) lậu cầu
  • Gonocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gonie gonie
  • Gonophore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cuống nhị nhuy 1.2 (động vật học) thể sinh dục Danh từ giống đực...
  • Gonosome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thân sinh dục (ở sứa) 1.2 (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc...
  • Gonozoïde

    Danh từ giống đực (động vật học) cá thể sinh dục
  • Gonze

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão, tay Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) gã, lão,...
  • Gonzesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ Danh từ giống cái (tiếng lóng, biệt ngữ) con mụ
  • Goral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) sơn dương Nê-pan Danh từ giống đực (động vật học) sơn dương Nê-pan
  • Gord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đăng chắn cá Danh từ giống đực Đăng chắn cá
  • Gordien

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Noeud gordien khó khăn nan giải
  • Gordon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn gođon Danh từ giống đực Giống chó săn gođon
  • Gordonia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ty âm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ty âm
  • Gordonite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gocđonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gocđonit
  • Goret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu Danh từ giống đực Lợn con Une centaine de...
  • Gorfou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cụt mào Danh từ giống đực (động vật học) chim cụt mào
  • Gorge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họng 1.2 (văn học) ngực, vú (đàn bà) 1.3 (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng 1.4 Rãnh, hốc...
  • Gorge-de-pigeon

    Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Có màu óng ánh Tính từ không đổi Có màu óng ánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top