Xem thêm các từ khác
-
Gordon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giống chó săn gođon Danh từ giống đực Giống chó săn gođon -
Gordonia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ty âm Danh từ giống đực (thực vật học) cây ty âm -
Gordonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gocđonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gocđonit -
Goret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lợn con 1.2 (hàng hải) bàn chải cọ lườn tàu Danh từ giống đực Lợn con Une centaine de... -
Gorfou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cụt mào Danh từ giống đực (động vật học) chim cụt mào -
Gorge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Họng 1.2 (văn học) ngực, vú (đàn bà) 1.3 (địa lý; địa chất) hẻm, khe lũng 1.4 Rãnh, hốc... -
Gorge-de-pigeon
Mục lục 1 Tính từ không đổi 1.1 Có màu óng ánh Tính từ không đổi Có màu óng ánh -
Gorger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhét cho ăn, nhồi 1.2 (nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập 1.3 Phản nghĩa Priver, vider Ngoại... -
Gorgerette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp (ở áo nữ) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp... -
Gorgerin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm mũ che cổ Danh từ giống đực Diềm mũ che cổ -
Gorget
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi 1.2 Đường xoi Danh từ giống đực Cái bào xoi Đường xoi -
Gorgone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụ la sát Danh từ giống cái Mụ la sát -
Gorgonzola
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát gorgonzola (sản ở ý) Danh từ giống đực Pho mát gorgonzola (sản ở ý) -
Gorgée
Danh từ giống cái Ngụm, hớp Une gorgée de thé một ngụm nước chè -
Gorille
Mục lục 1 Bản mẫu:Gorille 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gorila (khỉ dạng người) Bản mẫu:Gorille Danh từ... -
Gosier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yết hầu, họng Danh từ giống đực Yết hầu, họng avoir le gosier sec khát khô cả cổ avoir... -
Goslarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gotlarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gotlarit -
Gosse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) cậu bé, cô bé 1.2 (thông tục) con 2 Tính từ 2.1 Bé con Danh từ (thân mật) cậu bé, cô bé... -
Gossypium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây bông -
Gotha
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay oanh tạc gota (của Đức, dùng cuối Đại chiến I) Danh từ giống đực Máy bay oanh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.