Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gorger

Mục lục

Ngoại động từ

Nhét cho ăn, nhồi
Gorger des volailles
nhồi gà vịt
Gorger quelqu'un de viande
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) (nhét) cho ai ăn nhiều thịt
(nghĩa bóng) cho nhiều, cho đầy ngập
Gorger de biens
cho nhiều của cải
Phản nghĩa Priver, vider
chien bien gorgé
(săn bắn) chó sủa to

Xem thêm các từ khác

  • Gorgerette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp (ở áo nữ) Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cổ áo xếp...
  • Gorgerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diềm mũ che cổ Danh từ giống đực Diềm mũ che cổ
  • Gorget

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái bào xoi 1.2 Đường xoi Danh từ giống đực Cái bào xoi Đường xoi
  • Gorgone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mụ la sát Danh từ giống cái Mụ la sát
  • Gorgonzola

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát gorgonzola (sản ở ý) Danh từ giống đực Pho mát gorgonzola (sản ở ý)
  • Gorgée

    Danh từ giống cái Ngụm, hớp Une gorgée de thé một ngụm nước chè
  • Gorille

    Mục lục 1 Bản mẫu:Gorille 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con gorila (khỉ dạng người) Bản mẫu:Gorille Danh từ...
  • Gosier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yết hầu, họng Danh từ giống đực Yết hầu, họng avoir le gosier sec khát khô cả cổ avoir...
  • Goslarite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) gotlarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) gotlarit
  • Gosse

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) cậu bé, cô bé 1.2 (thông tục) con 2 Tính từ 2.1 Bé con Danh từ (thân mật) cậu bé, cô bé...
  • Gossypium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bông Danh từ giống đực (thực vật học) cây bông
  • Gotha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay oanh tạc gota (của Đức, dùng cuối Đại chiến I) Danh từ giống đực Máy bay oanh...
  • Gothique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gôtic 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ viết gôtic 1.5...
  • Gothlandien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc gotlandi Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) bậc gotlandi
  • Gotique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng Gốt (của người Gốt) Danh từ giống đực (sử học) tiếng Gốt (của...
  • Gouache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu bột 1.2 Tranh màu bột Danh từ giống cái (hội họa) màu bột Tranh màu bột
  • Gouacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) tô màu bột Ngoại động từ (hội họa) tô màu bột Dessin gouaché bức vẽ tô màu...
  • Gouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chế giễu, sự nhạo báng Danh từ giống cái (thân mật) sự chế giễu, sự...
  • Gouailler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng Động từ (thân mật) chế giễu, nhạo báng
  • Gouaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế giễu, lời nhạo báng 1.2 Tính hay chế giễu, tính hay nhạo báng Danh từ giống cái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top