Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gossypium

Mục lục

Danh từ giống đực

(thực vật học) cây bông

Xem thêm các từ khác

  • Gotha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy bay oanh tạc gota (của Đức, dùng cuối Đại chiến I) Danh từ giống đực Máy bay oanh...
  • Gothique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gôtic 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Chữ viết gôtic 1.5...
  • Gothlandien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc gotlandi Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) bậc gotlandi
  • Gotique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng Gốt (của người Gốt) Danh từ giống đực (sử học) tiếng Gốt (của...
  • Gouache

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu bột 1.2 Tranh màu bột Danh từ giống cái (hội họa) màu bột Tranh màu bột
  • Gouacher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) tô màu bột Ngoại động từ (hội họa) tô màu bột Dessin gouaché bức vẽ tô màu...
  • Gouaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chế giễu, sự nhạo báng Danh từ giống cái (thân mật) sự chế giễu, sự...
  • Gouailler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng Động từ (thân mật) chế giễu, nhạo báng
  • Gouaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế giễu, lời nhạo báng 1.2 Tính hay chế giễu, tính hay nhạo báng Danh từ giống cái...
  • Gouailleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng; hay chế giễu, hay nhạo báng Tính từ (thân mật) chế giễu, nhạo...
  • Gouailleuse

    Mục lục 1 Xem gouailleur Xem gouailleur
  • Goualante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bài vè Danh từ giống cái (thân mật) bài vè
  • Goualer

    Mục lục 1 Động từ (thân mật) 1.1 Ca, hát 1.2 Thóc mách, tọc mạch Động từ (thân mật) Ca, hát Thóc mách, tọc mạch
  • Goualeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người hát rong (nữ) Danh từ giống cái (thân mật) người hát rong (nữ)
  • Gouape

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đồ vô lại Danh từ giống cái (thông tục) đồ vô lại
  • Gouaper

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn không ngồi rồi 1.2 Lân la quán rượu Nội động từ Ăn không ngồi rồi Lân la quán rượu
  • Goudron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guđron, hắc ín 1.2 Nhựa đường Danh từ giống đực Guđron, hắc ín Nhựa đường
  • Goudronnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết hắc ín, sự quét hắc ín 1.2 Sự rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Sự...
  • Goudronner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết hắc in, quét hắc ín 1.2 Rải nhựa (đường sá) Ngoại động từ Phết hắc in, quét hắc...
  • Goudronnerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu hắc ín 1.2 Kho hắc ín Danh từ giống cái Xưởng nấu hắc ín Kho hắc ín
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top