- Từ điển Pháp - Việt
Gothique
|
Tính từ
Gôtic
- Architecture gothique
- kiến trúc gôtic
- Ecriture gothique
- chữ viết gôtic
(từ cũ; nghĩa cũ) (thuộc) trung đại; cổ hủ
Danh từ giống cái
Chữ viết gôtic
Danh từ giống đực
- gotique
- gotique
Xem thêm các từ khác
-
Gothlandien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc gotlandi Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) bậc gotlandi -
Gotique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tiếng Gốt (của người Gốt) Danh từ giống đực (sử học) tiếng Gốt (của... -
Gouache
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hội họa) màu bột 1.2 Tranh màu bột Danh từ giống cái (hội họa) màu bột Tranh màu bột -
Gouacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hội họa) tô màu bột Ngoại động từ (hội họa) tô màu bột Dessin gouaché bức vẽ tô màu... -
Gouaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự chế giễu, sự nhạo báng Danh từ giống cái (thân mật) sự chế giễu, sự... -
Gouailler
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng Động từ (thân mật) chế giễu, nhạo báng -
Gouaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời chế giễu, lời nhạo báng 1.2 Tính hay chế giễu, tính hay nhạo báng Danh từ giống cái... -
Gouailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng; hay chế giễu, hay nhạo báng Tính từ (thân mật) chế giễu, nhạo... -
Gouailleuse
Mục lục 1 Xem gouailleur Xem gouailleur -
Goualante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bài vè Danh từ giống cái (thân mật) bài vè -
Goualer
Mục lục 1 Động từ (thân mật) 1.1 Ca, hát 1.2 Thóc mách, tọc mạch Động từ (thân mật) Ca, hát Thóc mách, tọc mạch -
Goualeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người hát rong (nữ) Danh từ giống cái (thân mật) người hát rong (nữ) -
Gouape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đồ vô lại Danh từ giống cái (thông tục) đồ vô lại -
Gouaper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn không ngồi rồi 1.2 Lân la quán rượu Nội động từ Ăn không ngồi rồi Lân la quán rượu -
Goudron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guđron, hắc ín 1.2 Nhựa đường Danh từ giống đực Guđron, hắc ín Nhựa đường -
Goudronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết hắc ín, sự quét hắc ín 1.2 Sự rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Sự... -
Goudronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết hắc in, quét hắc ín 1.2 Rải nhựa (đường sá) Ngoại động từ Phết hắc in, quét hắc... -
Goudronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu hắc ín 1.2 Kho hắc ín Danh từ giống cái Xưởng nấu hắc ín Kho hắc ín -
Goudronneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Công nhân rải nhựa (đường sá) -
Goudronneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rải nhựa (đường sá) Danh từ giống cái Máy rải nhựa (đường sá)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.