- Từ điển Pháp - Việt
Gouaillerie
|
Danh từ giống cái
Lời chế giễu, lời nhạo báng
Tính hay chế giễu, tính hay nhạo báng
Xem thêm các từ khác
-
Gouailleur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) chế giễu, nhạo báng; hay chế giễu, hay nhạo báng Tính từ (thân mật) chế giễu, nhạo... -
Gouailleuse
Mục lục 1 Xem gouailleur Xem gouailleur -
Goualante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bài vè Danh từ giống cái (thân mật) bài vè -
Goualer
Mục lục 1 Động từ (thân mật) 1.1 Ca, hát 1.2 Thóc mách, tọc mạch Động từ (thân mật) Ca, hát Thóc mách, tọc mạch -
Goualeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người hát rong (nữ) Danh từ giống cái (thân mật) người hát rong (nữ) -
Gouape
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) đồ vô lại Danh từ giống cái (thông tục) đồ vô lại -
Gouaper
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn không ngồi rồi 1.2 Lân la quán rượu Nội động từ Ăn không ngồi rồi Lân la quán rượu -
Goudron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Guđron, hắc ín 1.2 Nhựa đường Danh từ giống đực Guđron, hắc ín Nhựa đường -
Goudronnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết hắc ín, sự quét hắc ín 1.2 Sự rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Sự... -
Goudronner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết hắc in, quét hắc ín 1.2 Rải nhựa (đường sá) Ngoại động từ Phết hắc in, quét hắc... -
Goudronnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng nấu hắc ín 1.2 Kho hắc ín Danh từ giống cái Xưởng nấu hắc ín Kho hắc ín -
Goudronneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân rải nhựa (đường sá) Danh từ giống đực Công nhân rải nhựa (đường sá) -
Goudronneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy rải nhựa (đường sá) Danh từ giống cái Máy rải nhựa (đường sá) -
Goudronneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như hắc ín Tính từ Như hắc ín -
Gouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao quắm (của người đốn củi) 1.2 (thực vật học) cây chân bê 1.3... -
Gouffre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm 1.2 Vực nước xoáy 1.3 Cái hao tiền tốn của Danh từ giống đực Vực thẳm Tomber... -
Gouge
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục máng, cái đục bán nguyệt Danh từ giống cái Cái đục máng, cái đục bán nguyệt -
Gouger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ rãnh máng (bằng đục máng) Ngoại động từ Trổ rãnh máng (bằng đục máng) -
Gouin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô lại, đồ tồi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô... -
Gouine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phụ nữ tình dục đồng giới 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con đĩ Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.