Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goudronneuse

Mục lục

Danh từ giống cái

Máy rải nhựa (đường sá)

Xem thêm các từ khác

  • Goudronneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như hắc ín Tính từ Như hắc ín
  • Gouet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) dao quắm (của người đốn củi) 1.2 (thực vật học) cây chân bê 1.3...
  • Gouffre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vực thẳm 1.2 Vực nước xoáy 1.3 Cái hao tiền tốn của Danh từ giống đực Vực thẳm Tomber...
  • Gouge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục máng, cái đục bán nguyệt Danh từ giống cái Cái đục máng, cái đục bán nguyệt
  • Gouger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ rãnh máng (bằng đục máng) Ngoại động từ Trổ rãnh máng (bằng đục máng)
  • Gouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô lại, đồ tồi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô...
  • Gouine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phụ nữ tình dục đồng giới 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con đĩ Danh từ giống cái...
  • Goujat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mất dạy, đồ đểu cáng Danh từ giống đực Đồ mất dạy, đồ đểu cáng mieux vaut...
  • Goujaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy 1.2 Hành vi đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng...
  • Goujatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng mất dạy
  • Goujon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Goujon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chốt, cái mộng 1.3 Ngõng (trục) 1.4 Đinh hai đầu 1.5 Trục puli 1.6...
  • Goujonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt, sự ghép mộng Danh từ giống đực Sự đóng chốt, sự ghép mộng
  • Goujonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt, ghép (bằng) mộng Ngoại động từ Đóng chốt, ghép (bằng) mộng
  • Goujonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá đục Danh từ giống đực Lưới đánh cá đục
  • Goulache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món gulat ( ragu thịt bò theo kiểu Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Món gulat ( ragu thịt bò theo...
  • Goulag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại lao cải 1.2 Chế độ áp bức Danh từ giống đực Trại lao cải Chế độ áp bức
  • Goulasch

    Mục lục 1 Xem goulache Xem goulache
  • Goule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng cái, con tinh hút máu (trong các truyện mê tín) Danh từ giống cái Ma cà rồng cái,...
  • Goulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hẻm núi 1.2 Lạch cảng Danh từ giống đực Hẻm núi Lạch cảng
  • Goulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nền đá lát (ở đáy lò vôi) 1.2 Rãnh thoát nước Danh từ giống cái Nền đá lát (ở đáy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top