Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Gouffre

Mục lục

Danh từ giống đực

Vực thẳm
Tomber dans un gouffre
rơi xuống vực thẳm
Gouffre de souffrances
(nghĩa bóng) vực thẳm đau khổ
Être au bord du gouffre
(nghĩa bóng) ở bên bờ vực thẳm
Vực nước xoáy
Cái hao tiền tốn của
Ce procès est un véritable gouffre
vụ kiện ấy thật là hao tiền tốn của
un gouffre d''argent
kẻ phung phí tiền, kẻ quen thói bốc rời

Xem thêm các từ khác

  • Gouge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đục máng, cái đục bán nguyệt Danh từ giống cái Cái đục máng, cái đục bán nguyệt
  • Gouger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trổ rãnh máng (bằng đục máng) Ngoại động từ Trổ rãnh máng (bằng đục máng)
  • Gouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô lại, đồ tồi Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ vô...
  • Gouine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) phụ nữ tình dục đồng giới 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) con đĩ Danh từ giống cái...
  • Goujat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồ mất dạy, đồ đểu cáng Danh từ giống đực Đồ mất dạy, đồ đểu cáng mieux vaut...
  • Goujaterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy 1.2 Hành vi đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng...
  • Goujatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính đểu cáng mất dạy Danh từ giống cái Tính đểu cáng mất dạy
  • Goujon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Goujon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cái chốt, cái mộng 1.3 Ngõng (trục) 1.4 Đinh hai đầu 1.5 Trục puli 1.6...
  • Goujonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt, sự ghép mộng Danh từ giống đực Sự đóng chốt, sự ghép mộng
  • Goujonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt, ghép (bằng) mộng Ngoại động từ Đóng chốt, ghép (bằng) mộng
  • Goujonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh cá đục Danh từ giống đực Lưới đánh cá đục
  • Goulache

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món gulat ( ragu thịt bò theo kiểu Hung-ga-ri) Danh từ giống đực Món gulat ( ragu thịt bò theo...
  • Goulag

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trại lao cải 1.2 Chế độ áp bức Danh từ giống đực Trại lao cải Chế độ áp bức
  • Goulasch

    Mục lục 1 Xem goulache Xem goulache
  • Goule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ma cà rồng cái, con tinh hút máu (trong các truyện mê tín) Danh từ giống cái Ma cà rồng cái,...
  • Goulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hẻm núi 1.2 Lạch cảng Danh từ giống đực Hẻm núi Lạch cảng
  • Goulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nền đá lát (ở đáy lò vôi) 1.2 Rãnh thoát nước Danh từ giống cái Nền đá lát (ở đáy...
  • Goulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ (chai, lọ) 1.2 (thông tục) miệng họng Danh từ giống đực Cổ (chai, lọ) (thông tục)...
  • Goulotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rãnh thoát nước (cũng goulette) 1.2 (kỹ thuật) máng nghiêng Danh từ giống cái Rãnh thoát nước...
  • Goulu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Háu ăn 1.2 (nghĩa rộng) hau háu 1.3 Phản nghĩa Frugal, sobre 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ háu ăn Tính từ Háu ăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top