Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Goulée

Danh từ giống cái (thông tục)

Miếng (ăn vào miệng)
(nghĩa rộng) hớp
Vider le verre d'eau d'une goulée
uống một hớp hết cốc nước

Xem thêm các từ khác

  • Goulûment

    Phó từ ăn lấy ăn để, uống lấy uống để
  • Goum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đội lính mộ (ở An-giê-ri, Ma-Rốc) Danh từ giống đực (sử học) đội lính...
  • Goumier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) lính mộ (ở An-giê-ri, Ma-Rốc) Danh từ giống đực (sử học) lính mộ (ở An-giê-ri,...
  • Goupil

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) con cáo Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) con cáo
  • Goupillage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng chốt Danh từ giống đực Sự đóng chốt
  • Goupille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái chốt Danh từ giống cái Cái chốt
  • Goupiller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng chốt 1.2 Phản nghĩa Dégoupiller 1.3 (thông tục) sắp xếp Ngoại động từ Đóng chốt Phản...
  • Goupillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) que rảy nước phép 1.2 Que chải (để rửa thông phong, rửa chai) Danh từ giống...
  • Gour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Gò đá, ụ đá (ở hoang mạc) Danh từ giống đực số nhiều Gò đá, ụ đá (ở...
  • Goura

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bồ câu mào Danh từ giống đực (động vật học) bồ câu mào
  • Gourami

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá rô tía (một loại cá cảnh) Danh từ giống đực (động vật học)...
  • Gourance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (thông tục) 1.1 Sự sai lầm 1.2 Điều sai lầm Danh từ giống cái (thông tục) Sự sai lầm Điều...
  • Gourante

    Mục lục 1 Xem gourance Xem gourance
  • Gourbi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lều tranh, nhà lá ( Bắc Phi) 1.2 (nghĩa rộng) nhà ổ chuột Danh từ giống đực Lều tranh,...
  • Gourd

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rét cóng 1.2 Phản nghĩa Dégourdi Tính từ Rét cóng Avoir les mains gourdes tay rét cóng Phản nghĩa Dégourdi
  • Gourde

    Mục lục 1 Xem gourd Xem gourd
  • Gourdin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gậy ngắn, dùi cui Danh từ giống đực Gậy ngắn, dùi cui
  • Gourgandinage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thói lẳng lơ, thói phóng đãng Danh từ giống đực (thân mật) thói lẳng lơ,...
  • Gourgandine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) người đàn bà lẳng lơ, người đàn bà phóng đãng Danh từ giống cái (thân mật)...
  • Gourmade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm; quả thụi vào mặt Danh từ giống cái (từ cũ; nghĩa cũ) cú đấm;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top